KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15AE 69654 |
G.Nhất | 16245 |
G.Nhì | 33225 02470 |
G.Ba | 23147 94734 86411 41723 49455 35449 |
G.Tư | 0081 2969 5108 2015 |
G.Năm | 4337 1504 6374 5008 6549 1387 |
G.Sáu | 676 179 850 |
G.Bảy | 51 12 01 54 |
Quảng Ninh - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 850 | 6411 0081 51 01 | 12 | 1723 | 4734 1504 6374 54 9654 | 6245 3225 9455 2015 | 676 | 3147 4337 1387 | 5108 5008 | 5449 2969 6549 179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K39-T9 |
100N | 72 |
200N | 279 |
400N | 3157 6391 9108 |
1TR | 2766 |
3TR | 13434 25273 93598 64834 27939 75229 07497 |
10TR | 10965 99115 |
15TR | 83253 |
30TR | 95721 |
2TỶ | 228614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 25/09/18
0 | 08 | 5 | 53 57 |
1 | 14 15 | 6 | 65 66 |
2 | 21 29 | 7 | 73 79 72 |
3 | 34 34 39 | 8 | |
4 | 9 | 98 97 91 |
Bến Tre - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6391 5721 | 72 | 5273 3253 | 3434 4834 8614 | 0965 9115 | 2766 | 3157 7497 | 9108 3598 | 279 7939 5229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 18 |
200N | 703 |
400N | 0282 3834 6592 |
1TR | 9031 |
3TR | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223 |
10TR | 70609 93513 |
15TR | 46184 |
30TR | 96700 |
2TỶ | 233412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/09/18
0 | 00 09 08 03 | 5 | 59 |
1 | 12 13 15 18 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 31 34 | 8 | 84 89 82 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 6700 | 9031 | 0282 6592 3412 | 703 4223 3513 | 3834 6184 | 0115 | 18 6508 3748 | 2859 9089 0609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K4 |
100N | 79 |
200N | 221 |
400N | 3593 8634 8859 |
1TR | 5091 |
3TR | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829 |
10TR | 96390 83151 |
15TR | 26732 |
30TR | 41622 |
2TỶ | 346220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 25/09/18
0 | 02 07 | 5 | 51 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 20 22 29 25 29 21 | 7 | 79 |
3 | 32 34 | 8 | 88 |
4 | 9 | 90 91 93 |
Bạc Liêu - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6390 6220 | 221 5091 3151 | 6302 6732 1622 | 3593 | 8634 | 3025 | 4307 1317 | 7988 | 79 8859 3229 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 081 |
400N | 7712 4099 0900 |
1TR | 9871 |
3TR | 42910 80922 35391 77282 34876 00413 60715 |
10TR | 64471 58546 |
15TR | 71027 |
30TR | 22289 |
2TỶ | 600061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 25/09/18
0 | 00 | 5 | |
1 | 10 13 15 12 | 6 | 61 |
2 | 27 22 | 7 | 71 76 71 |
3 | 8 | 89 82 81 | |
4 | 46 | 9 | 91 99 92 |
Đắk Lắk - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0900 2910 | 081 9871 5391 4471 0061 | 92 7712 0922 7282 | 0413 | 0715 | 4876 8546 | 1027 | 4099 2289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 813 |
400N | 2674 1974 2799 |
1TR | 8621 |
3TR | 44873 55511 60847 41596 55113 28026 39033 |
10TR | 06547 12579 |
15TR | 32835 |
30TR | 55740 |
2TỶ | 000686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 25/09/18
0 | 5 | ||
1 | 11 13 13 | 6 | |
2 | 26 21 | 7 | 79 73 74 74 |
3 | 35 33 | 8 | 86 |
4 | 40 47 47 42 | 9 | 96 99 |
Quảng Nam - 25/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 | 8621 5511 | 42 | 813 4873 5113 9033 | 2674 1974 | 2835 | 1596 8026 0686 | 0847 6547 | 2799 2579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100