KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/09/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6AD-10AD-3AD 69569 |
G.Nhất | 61203 |
G.Nhì | 73263 18649 |
G.Ba | 84901 89375 86751 78669 51386 34091 |
G.Tư | 7443 4687 1581 6032 |
G.Năm | 4586 4461 6519 2101 3949 2044 |
G.Sáu | 542 992 717 |
G.Bảy | 25 74 67 96 |
Hà Nội - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4901 6751 4091 1581 4461 2101 | 6032 542 992 | 1203 3263 7443 | 2044 74 | 9375 25 | 1386 4586 96 | 4687 717 67 | 8649 8669 6519 3949 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 00 |
200N | 987 |
400N | 1478 4595 6974 |
1TR | 2029 |
3TR | 57602 59626 82088 29806 71986 15018 59654 |
10TR | 20757 50517 |
15TR | 12465 |
30TR | 82549 |
2TỶ | 555665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/09/18
0 | 02 06 00 | 5 | 57 54 |
1 | 17 18 | 6 | 65 65 |
2 | 26 29 | 7 | 78 74 |
3 | 8 | 88 86 87 | |
4 | 49 | 9 | 95 |
TP. HCM - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7602 | 6974 9654 | 4595 2465 5665 | 9626 9806 1986 | 987 0757 0517 | 1478 2088 5018 | 2029 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D39 |
100N | 41 |
200N | 151 |
400N | 3790 2319 7753 |
1TR | 2610 |
3TR | 33081 93544 94754 95061 74175 92723 21482 |
10TR | 24422 69811 |
15TR | 24578 |
30TR | 35510 |
2TỶ | 338146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 24/09/18
0 | 5 | 54 53 51 | |
1 | 10 11 10 19 | 6 | 61 |
2 | 22 23 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 81 82 | |
4 | 46 44 41 | 9 | 90 |
Đồng Tháp - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3790 2610 5510 | 41 151 3081 5061 9811 | 1482 4422 | 7753 2723 | 3544 4754 | 4175 | 8146 | 4578 | 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K4 |
100N | 14 |
200N | 398 |
400N | 4272 8617 0194 |
1TR | 2949 |
3TR | 16634 07855 90324 29126 50725 40679 54030 |
10TR | 04153 60975 |
15TR | 66768 |
30TR | 34111 |
2TỶ | 585249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 24/09/18
0 | 5 | 53 55 | |
1 | 11 17 14 | 6 | 68 |
2 | 24 26 25 | 7 | 75 79 72 |
3 | 34 30 | 8 | |
4 | 49 49 | 9 | 94 98 |
Cà Mau - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 | 4111 | 4272 | 4153 | 14 0194 6634 0324 | 7855 0725 0975 | 9126 | 8617 | 398 6768 | 2949 0679 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 906 |
400N | 7769 4704 1416 |
1TR | 1374 |
3TR | 53133 18044 51090 69664 68592 13360 31744 |
10TR | 37629 85611 |
15TR | 70062 |
30TR | 48586 |
2TỶ | 640656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/09/18
0 | 04 06 07 | 5 | 56 |
1 | 11 16 | 6 | 62 64 60 69 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 | 9 | 90 92 |
Thừa T. Huế - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 3360 | 5611 | 8592 0062 | 3133 | 4704 1374 8044 9664 1744 | 906 1416 8586 0656 | 07 | 7769 7629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 313 |
400N | 4474 5811 1201 |
1TR | 7233 |
3TR | 40567 12866 05829 98731 29543 53685 11999 |
10TR | 92758 06456 |
15TR | 06896 |
30TR | 49841 |
2TỶ | 086404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 24/09/18
0 | 04 01 | 5 | 58 56 |
1 | 11 13 | 6 | 67 66 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 31 33 | 8 | 85 |
4 | 41 43 | 9 | 96 99 99 |
Phú Yên - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5811 1201 8731 9841 | 313 7233 9543 | 4474 6404 | 3685 | 2866 6456 6896 | 0567 | 2758 | 99 5829 1999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100