KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 8XD-6XD-14XD 96139 |
G.Nhất | 56197 |
G.Nhì | 14825 14149 |
G.Ba | 65255 31760 47423 13103 00886 65401 |
G.Tư | 5460 1470 2916 7634 |
G.Năm | 6459 2331 4618 7246 4454 9227 |
G.Sáu | 266 831 203 |
G.Bảy | 01 09 03 17 |
Hà Nội - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 5460 1470 | 5401 2331 831 01 | 7423 3103 203 03 | 7634 4454 | 4825 5255 | 0886 2916 7246 266 | 6197 9227 17 | 4618 | 4149 6459 09 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 55 |
200N | 723 |
400N | 3851 5499 8598 |
1TR | 6681 |
3TR | 24264 61014 02851 83458 73042 72327 05840 |
10TR | 55646 46325 |
15TR | 42099 |
30TR | 12052 |
2TỶ | 985175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/19
0 | 5 | 52 51 58 51 55 | |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 25 27 23 | 7 | 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 46 42 40 | 9 | 99 99 98 |
TP. HCM - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 | 3851 6681 2851 | 3042 2052 | 723 | 4264 1014 | 55 6325 5175 | 5646 | 2327 | 8598 3458 | 5499 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F43 |
100N | 39 |
200N | 653 |
400N | 7630 8718 1232 |
1TR | 1330 |
3TR | 88293 49016 51374 06403 53685 87450 66310 |
10TR | 24940 81171 |
15TR | 44135 |
30TR | 40431 |
2TỶ | 191045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 28/10/19
0 | 03 | 5 | 50 53 |
1 | 16 10 18 | 6 | |
2 | 7 | 71 74 | |
3 | 31 35 30 30 32 39 | 8 | 85 |
4 | 45 40 | 9 | 93 |
Đồng Tháp - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7630 1330 7450 6310 4940 | 1171 0431 | 1232 | 653 8293 6403 | 1374 | 3685 4135 1045 | 9016 | 8718 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K4 |
100N | 09 |
200N | 650 |
400N | 6070 0727 0738 |
1TR | 4977 |
3TR | 66300 73450 81794 98303 79519 71821 20963 |
10TR | 99661 84084 |
15TR | 79920 |
30TR | 78400 |
2TỶ | 990466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/10/19
0 | 00 00 03 09 | 5 | 50 50 |
1 | 19 | 6 | 66 61 63 |
2 | 20 21 27 | 7 | 77 70 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 |
Cà Mau - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 6070 6300 3450 9920 8400 | 1821 9661 | 8303 0963 | 1794 4084 | 0466 | 0727 4977 | 0738 | 09 9519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 683 |
400N | 2522 6614 9403 |
1TR | 0991 |
3TR | 24682 99193 03368 29480 47673 09503 34370 |
10TR | 59826 04951 |
15TR | 25058 |
30TR | 15083 |
2TỶ | 292436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/10/19
0 | 03 03 | 5 | 58 51 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 26 22 23 | 7 | 73 70 |
3 | 36 | 8 | 83 82 80 83 |
4 | 9 | 93 91 |
Thừa T. Huế - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 4370 | 0991 4951 | 2522 4682 | 23 683 9403 9193 7673 9503 5083 | 6614 | 9826 2436 | 3368 5058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 349 |
400N | 6839 2538 5395 |
1TR | 8043 |
3TR | 17189 30038 91739 82157 94590 96818 75289 |
10TR | 41369 74866 |
15TR | 38559 |
30TR | 04740 |
2TỶ | 812502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/10/19
0 | 02 | 5 | 59 57 |
1 | 18 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | ||
3 | 38 39 39 38 | 8 | 89 89 |
4 | 40 43 49 46 | 9 | 90 95 |
Phú Yên - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 4740 | 2502 | 8043 | 5395 | 46 4866 | 2157 | 2538 0038 6818 | 349 6839 7189 1739 5289 1369 8559 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100