KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4XE-10XE-11XE 42342 |
G.Nhất | 41504 |
G.Nhì | 27155 37714 |
G.Ba | 56323 14959 17982 90681 97928 05315 |
G.Tư | 4799 7996 4171 5139 |
G.Năm | 1013 9271 0563 7163 2343 4972 |
G.Sáu | 156 358 667 |
G.Bảy | 52 76 43 34 |
Quảng Ninh - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0681 4171 9271 | 7982 4972 52 2342 | 6323 1013 0563 7163 2343 43 | 1504 7714 34 | 7155 5315 | 7996 156 76 | 667 | 7928 358 | 4959 4799 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K44T10 |
100N | 50 |
200N | 661 |
400N | 2776 1554 8289 |
1TR | 6977 |
3TR | 52051 45376 24342 10218 29713 60900 82634 |
10TR | 16002 30063 |
15TR | 37377 |
30TR | 64443 |
2TỶ | 256744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 29/10/19
0 | 02 00 | 5 | 51 54 50 |
1 | 18 13 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 77 76 77 76 | |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 44 43 42 | 9 |
Bến Tre - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 0900 | 661 2051 | 4342 6002 | 9713 0063 4443 | 1554 2634 6744 | 2776 5376 | 6977 7377 | 0218 | 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 73 |
200N | 411 |
400N | 9776 7343 2519 |
1TR | 8572 |
3TR | 02487 67428 00486 11169 09363 15359 98051 |
10TR | 32274 13613 |
15TR | 51372 |
30TR | 35640 |
2TỶ | 228498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/10/19
0 | 5 | 59 51 | |
1 | 13 19 11 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 72 74 72 76 73 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 40 43 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 | 411 8051 | 8572 1372 | 73 7343 9363 3613 | 2274 | 9776 0486 | 2487 | 7428 8498 | 2519 1169 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K5 |
100N | 85 |
200N | 322 |
400N | 7185 6001 4354 |
1TR | 7453 |
3TR | 19842 73173 00729 61623 28284 01299 24375 |
10TR | 20127 95353 |
15TR | 92205 |
30TR | 01188 |
2TỶ | 702453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/10/19
0 | 05 01 | 5 | 53 53 53 54 |
1 | 6 | ||
2 | 27 29 23 22 | 7 | 73 75 |
3 | 8 | 88 84 85 85 | |
4 | 42 | 9 | 99 |
Bạc Liêu - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6001 | 322 9842 | 7453 3173 1623 5353 2453 | 4354 8284 | 85 7185 4375 2205 | 0127 | 1188 | 0729 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 776 |
400N | 9021 0542 5290 |
1TR | 1708 |
3TR | 88755 27266 44034 15248 93027 48013 66754 |
10TR | 68041 92396 |
15TR | 80389 |
30TR | 41821 |
2TỶ | 194510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 29/10/19
0 | 08 | 5 | 55 54 |
1 | 10 13 | 6 | 66 |
2 | 21 27 21 | 7 | 76 |
3 | 34 38 | 8 | 89 |
4 | 41 48 42 | 9 | 96 90 |
Đắk Lắk - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 4510 | 9021 8041 1821 | 0542 | 8013 | 4034 6754 | 8755 | 776 7266 2396 | 3027 | 38 1708 5248 | 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 811 |
400N | 7468 8102 2949 |
1TR | 9594 |
3TR | 84904 25686 09526 54913 03931 96316 14631 |
10TR | 50919 70891 |
15TR | 87201 |
30TR | 29108 |
2TỶ | 973434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 29/10/19
0 | 08 01 04 02 | 5 | |
1 | 19 13 16 11 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 34 31 31 31 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 91 94 |
Quảng Nam - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 811 3931 4631 0891 7201 | 8102 | 4913 | 9594 4904 3434 | 5686 9526 6316 | 7468 9108 | 2949 0919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100