KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1XF-3XF-5XF 40698 |
G.Nhất | 13263 |
G.Nhì | 18823 02599 |
G.Ba | 23878 76689 85196 84446 03642 06211 |
G.Tư | 4068 2030 9545 3250 |
G.Năm | 9371 4054 4727 0468 0649 9414 |
G.Sáu | 749 756 503 |
G.Bảy | 26 24 47 15 |
Bắc Ninh - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 3250 | 6211 9371 | 3642 | 3263 8823 503 | 4054 9414 24 | 9545 15 | 5196 4446 756 26 | 4727 47 | 3878 4068 0468 0698 | 2599 6689 0649 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K5 |
100N | 07 |
200N | 590 |
400N | 8847 6563 5302 |
1TR | 8790 |
3TR | 99445 75629 74567 22108 40450 52534 18373 |
10TR | 54441 39850 |
15TR | 75259 |
30TR | 37013 |
2TỶ | 802925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/10/19
0 | 08 02 07 | 5 | 59 50 50 |
1 | 13 | 6 | 67 63 |
2 | 25 29 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 41 45 47 | 9 | 90 90 |
Đồng Nai - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 8790 0450 9850 | 4441 | 5302 | 6563 8373 7013 | 2534 | 9445 2925 | 07 8847 4567 | 2108 | 5629 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 61 |
200N | 626 |
400N | 5615 9785 6118 |
1TR | 7224 |
3TR | 31789 57400 97137 51313 67170 55825 82353 |
10TR | 45706 84950 |
15TR | 14804 |
30TR | 81762 |
2TỶ | 882173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/10/19
0 | 04 06 00 | 5 | 50 53 |
1 | 13 15 18 | 6 | 62 61 |
2 | 25 24 26 | 7 | 73 70 |
3 | 37 | 8 | 89 85 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 7170 4950 | 61 | 1762 | 1313 2353 2173 | 7224 4804 | 5615 9785 5825 | 626 5706 | 7137 | 6118 | 1789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 55 |
200N | 916 |
400N | 2880 9729 7255 |
1TR | 8711 |
3TR | 59406 55691 90507 68208 69667 91943 06372 |
10TR | 62155 89344 |
15TR | 94899 |
30TR | 43185 |
2TỶ | 397354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/10/19
0 | 06 07 08 | 5 | 54 55 55 55 |
1 | 11 16 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 44 43 | 9 | 99 91 |
Sóc Trăng - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 | 8711 5691 | 6372 | 1943 | 9344 7354 | 55 7255 2155 3185 | 916 9406 | 0507 9667 | 8208 | 9729 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 262 |
400N | 0579 6524 0162 |
1TR | 9976 |
3TR | 23570 99532 38951 13593 69174 06656 53963 |
10TR | 97703 40478 |
15TR | 35314 |
30TR | 23886 |
2TỶ | 596136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/10/19
0 | 03 | 5 | 51 56 56 |
1 | 14 | 6 | 63 62 62 |
2 | 24 | 7 | 78 70 74 76 79 |
3 | 36 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 | 8951 | 262 0162 9532 | 3593 3963 7703 | 6524 9174 5314 | 56 9976 6656 3886 6136 | 0478 | 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 283 |
400N | 0117 7855 8253 |
1TR | 8684 |
3TR | 06343 70740 89577 07638 86519 88989 80576 |
10TR | 07517 97842 |
15TR | 69952 |
30TR | 12141 |
2TỶ | 553961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/10/19
0 | 5 | 52 55 53 59 | |
1 | 17 19 17 | 6 | 61 |
2 | 7 | 77 76 | |
3 | 38 | 8 | 89 84 83 |
4 | 41 42 43 40 | 9 |
Khánh Hòa - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 | 2141 3961 | 7842 9952 | 283 8253 6343 | 8684 | 7855 | 0576 | 0117 9577 7517 | 7638 | 59 6519 8989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100