KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 80669 |
G.Nhất | 56271 |
G.Nhì | 52326 24540 |
G.Ba | 57726 27518 51781 79073 03615 00092 |
G.Tư | 0932 6119 1129 7138 |
G.Năm | 6636 8387 5941 3357 2563 2340 |
G.Sáu | 340 868 807 |
G.Bảy | 65 64 83 38 |
Bắc Ninh - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 2340 340 | 6271 1781 5941 | 0092 0932 | 9073 2563 83 | 64 | 3615 65 | 2326 7726 6636 | 8387 3357 807 | 7518 7138 868 38 | 6119 1129 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K5 |
100N | 02 |
200N | 602 |
400N | 1682 2628 9411 |
1TR | 8076 |
3TR | 42149 37270 15372 60574 67714 45735 46371 |
10TR | 23685 79011 |
15TR | 38198 |
30TR | 59078 |
2TỶ | 400476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/04/15
0 | 02 02 | 5 | |
1 | 11 14 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 76 78 70 72 74 71 76 |
3 | 35 | 8 | 85 82 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Đồng Nai - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 | 9411 6371 9011 | 02 602 1682 5372 | 0574 7714 | 5735 3685 | 8076 0476 | 2628 8198 9078 | 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 50 |
200N | 154 |
400N | 3178 6827 0753 |
1TR | 2409 |
3TR | 69480 73461 67992 38338 00443 21741 42174 |
10TR | 65670 03297 |
15TR | 23821 |
30TR | 14755 |
2TỶ | 721793 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 29/04/15
0 | 09 | 5 | 55 53 54 50 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 27 | 7 | 70 74 78 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 43 41 | 9 | 93 97 92 |
Cần Thơ - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9480 5670 | 3461 1741 3821 | 7992 | 0753 0443 1793 | 154 2174 | 4755 | 6827 3297 | 3178 8338 | 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 49 |
200N | 545 |
400N | 2921 4910 0019 |
1TR | 5137 |
3TR | 10987 07850 63272 24514 85769 14072 52993 |
10TR | 74622 03245 |
15TR | 29880 |
30TR | 68607 |
2TỶ | 180905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/04/15
0 | 05 07 | 5 | 50 |
1 | 14 10 19 | 6 | 69 |
2 | 22 21 | 7 | 72 72 |
3 | 37 | 8 | 80 87 |
4 | 45 45 49 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 7850 9880 | 2921 | 3272 4072 4622 | 2993 | 4514 | 545 3245 0905 | 5137 0987 8607 | 49 0019 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 999 |
400N | 1234 1802 6832 |
1TR | 8396 |
3TR | 04108 07508 71891 81816 05125 29866 16881 |
10TR | 18735 58464 |
15TR | 26809 |
30TR | 48651 |
2TỶ | 941050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 29/04/15
0 | 09 08 08 02 01 | 5 | 50 51 |
1 | 16 | 6 | 64 66 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 35 34 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 91 96 99 |
Đà Nẵng - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 | 01 1891 6881 8651 | 1802 6832 | 1234 8464 | 5125 8735 | 8396 1816 9866 | 4108 7508 | 999 6809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 860 |
400N | 7426 7203 1289 |
1TR | 7065 |
3TR | 63499 96605 32459 62663 81806 08675 89167 |
10TR | 89393 06433 |
15TR | 01020 |
30TR | 09957 |
2TỶ | 407786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/04/15
0 | 05 06 03 | 5 | 57 59 51 |
1 | 6 | 63 67 65 60 | |
2 | 20 26 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 86 89 |
4 | 9 | 93 99 |
Khánh Hòa - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 1020 | 51 | 7203 2663 9393 6433 | 7065 6605 8675 | 7426 1806 7786 | 9167 9957 | 1289 3499 2459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100