KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 48571 |
G.Nhất | 00499 |
G.Nhì | 07370 91921 |
G.Ba | 71973 32503 26797 39507 06296 94406 |
G.Tư | 5698 8442 4924 5994 |
G.Năm | 0748 5423 7787 8699 9570 2638 |
G.Sáu | 432 575 943 |
G.Bảy | 93 80 77 68 |
Quảng Ninh - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 9570 80 | 1921 8571 | 8442 432 | 1973 2503 5423 943 93 | 4924 5994 | 575 | 6296 4406 | 6797 9507 7787 77 | 5698 0748 2638 68 | 0499 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K17T04 |
100N | 98 |
200N | 741 |
400N | 8012 8130 1405 |
1TR | 5299 |
3TR | 77397 18103 16869 95710 13894 58408 24123 |
10TR | 61130 46896 |
15TR | 47656 |
30TR | 75197 |
2TỶ | 515840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 28/04/15
0 | 03 08 05 | 5 | 56 |
1 | 10 12 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 97 96 97 94 99 98 |
Bến Tre - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8130 5710 1130 5840 | 741 | 8012 | 8103 4123 | 3894 | 1405 | 6896 7656 | 7397 5197 | 98 8408 | 5299 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 33 |
200N | 370 |
400N | 6342 0613 5263 |
1TR | 2213 |
3TR | 51685 09029 17383 83265 45692 23151 39792 |
10TR | 34548 01870 |
15TR | 73927 |
30TR | 44526 |
2TỶ | 299437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/04/15
0 | 5 | 51 | |
1 | 13 13 | 6 | 65 63 |
2 | 26 27 29 | 7 | 70 70 |
3 | 37 33 | 8 | 85 83 |
4 | 48 42 | 9 | 92 92 |
Vũng Tàu - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 1870 | 3151 | 6342 5692 9792 | 33 0613 5263 2213 7383 | 1685 3265 | 4526 | 3927 9437 | 4548 | 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 04K4 |
100N | 78 |
200N | 356 |
400N | 4054 0075 2163 |
1TR | 4611 |
3TR | 06285 93928 29499 11042 05992 78740 05442 |
10TR | 25499 55827 |
15TR | 34032 |
30TR | 45270 |
2TỶ | 493815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 28/04/15
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 15 11 | 6 | 63 |
2 | 27 28 | 7 | 70 75 78 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 42 40 42 | 9 | 99 99 92 |
Bạc Liêu - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 5270 | 4611 | 1042 5992 5442 4032 | 2163 | 4054 | 0075 6285 3815 | 356 | 5827 | 78 3928 | 9499 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 495 |
400N | 4448 8736 5776 |
1TR | 8332 |
3TR | 40253 54378 49871 38183 51887 50619 39763 |
10TR | 13238 42008 |
15TR | 63337 |
30TR | 27879 |
2TỶ | 066629 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 28/04/15
0 | 08 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 29 | 7 | 79 78 71 76 |
3 | 37 38 32 36 36 | 8 | 83 87 |
4 | 48 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9871 | 8332 | 0253 8183 9763 | 495 | 36 8736 5776 | 1887 3337 | 4448 4378 3238 2008 | 0619 7879 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 416 |
400N | 8217 3159 3163 |
1TR | 4337 |
3TR | 99343 32537 28461 05295 42573 81622 99660 |
10TR | 81382 11091 |
15TR | 02781 |
30TR | 73446 |
2TỶ | 274836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 28/04/15
0 | 5 | 59 | |
1 | 17 16 | 6 | 61 60 63 |
2 | 22 26 | 7 | 73 |
3 | 36 37 37 | 8 | 81 82 |
4 | 46 43 | 9 | 91 95 |
Quảng Nam - 28/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 | 8461 1091 2781 | 1622 1382 | 3163 9343 2573 | 5295 | 26 416 3446 4836 | 8217 4337 2537 | 3159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100