KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 27/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 53429 |
G.Nhất | 11517 |
G.Nhì | 82707 78861 |
G.Ba | 00877 83839 25329 28521 71276 96686 |
G.Tư | 1715 4336 4015 2588 |
G.Năm | 1348 1077 2423 2358 6107 1118 |
G.Sáu | 004 389 040 |
G.Bảy | 35 55 81 04 |
Hà Nội - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 | 8861 8521 81 | 2423 | 004 04 | 1715 4015 35 55 | 1276 6686 4336 | 1517 2707 0877 1077 6107 | 2588 1348 2358 1118 | 3839 5329 389 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 74 |
200N | 863 |
400N | 9020 1615 8559 |
1TR | 9632 |
3TR | 14883 67230 95137 11991 86640 56917 29197 |
10TR | 54569 13612 |
15TR | 79259 |
30TR | 86351 |
2TỶ | 668800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/04/15
0 | 00 | 5 | 51 59 59 |
1 | 12 17 15 | 6 | 69 63 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 37 32 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 91 97 |
TP. HCM - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 7230 6640 8800 | 1991 6351 | 9632 3612 | 863 4883 | 74 | 1615 | 5137 6917 9197 | 8559 4569 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A18 |
100N | 97 |
200N | 320 |
400N | 6133 3162 0863 |
1TR | 4851 |
3TR | 09311 42610 18956 93052 27130 20005 56513 |
10TR | 15289 65348 |
15TR | 75681 |
30TR | 95167 |
2TỶ | 199974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 27/04/15
0 | 05 | 5 | 56 52 51 |
1 | 11 10 13 | 6 | 67 62 63 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 33 | 8 | 81 89 |
4 | 48 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 2610 7130 | 4851 9311 5681 | 3162 3052 | 6133 0863 6513 | 9974 | 0005 | 8956 | 97 5167 | 5348 | 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K4 |
100N | 51 |
200N | 114 |
400N | 2007 0935 6473 |
1TR | 8171 |
3TR | 53662 18896 92954 43893 93744 53238 91478 |
10TR | 10569 21353 |
15TR | 59004 |
30TR | 87572 |
2TỶ | 447579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 27/04/15
0 | 04 07 | 5 | 53 54 51 |
1 | 14 | 6 | 69 62 |
2 | 7 | 79 72 78 71 73 | |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 96 93 |
Cà Mau - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 8171 | 3662 7572 | 6473 3893 1353 | 114 2954 3744 9004 | 0935 | 8896 | 2007 | 3238 1478 | 0569 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 166 |
400N | 9561 9467 3093 |
1TR | 9341 |
3TR | 80646 86779 04813 26175 25643 28402 63289 |
10TR | 33865 98229 |
15TR | 05693 |
30TR | 20879 |
2TỶ | 808054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/04/15
0 | 02 | 5 | 54 50 |
1 | 13 | 6 | 65 61 67 66 |
2 | 29 | 7 | 79 79 75 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 46 43 41 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 9561 9341 | 8402 | 3093 4813 5643 5693 | 8054 | 6175 3865 | 166 0646 | 9467 | 6779 3289 8229 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 370 |
400N | 7463 3608 7881 |
1TR | 4973 |
3TR | 14970 11018 18840 84296 25223 36529 94786 |
10TR | 19382 86124 |
15TR | 86383 |
30TR | 56385 |
2TỶ | 646502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 27/04/15
0 | 02 08 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 24 23 29 | 7 | 70 73 70 |
3 | 8 | 85 83 82 86 81 | |
4 | 40 | 9 | 96 |
Phú Yên - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 4970 8840 | 7881 | 9382 6502 | 7463 4973 5223 6383 | 6124 | 6385 | 56 4296 4786 | 3608 1018 | 6529 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100