KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 52515 |
G.Nhất | 78860 |
G.Nhì | 95624 35636 |
G.Ba | 28929 40428 30755 97370 63137 15484 |
G.Tư | 3079 3399 7736 7485 |
G.Năm | 3540 7691 1576 0919 4777 4847 |
G.Sáu | 163 037 372 |
G.Bảy | 36 71 70 05 |
Hà Nội - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8860 7370 3540 70 | 7691 71 | 372 | 163 | 5624 5484 | 0755 7485 05 2515 | 5636 7736 1576 36 | 3137 4777 4847 037 | 0428 | 8929 3079 3399 0919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 07 |
200N | 609 |
400N | 1267 7821 6596 |
1TR | 4780 |
3TR | 98251 80504 05604 55975 11825 20329 41793 |
10TR | 04753 54462 |
15TR | 22346 |
30TR | 70894 |
2TỶ | 088383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 29/10/15
0 | 04 04 09 07 | 5 | 53 51 |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 25 29 21 | 7 | 75 |
3 | 8 | 83 80 | |
4 | 46 | 9 | 94 93 96 |
Tây Ninh - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 7821 8251 | 4462 | 1793 4753 8383 | 0504 5604 0894 | 5975 1825 | 6596 2346 | 07 1267 | 609 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K5 |
100N | 71 |
200N | 787 |
400N | 0608 8120 1383 |
1TR | 5023 |
3TR | 89904 55492 97430 86659 40862 95302 42091 |
10TR | 65374 48421 |
15TR | 52623 |
30TR | 66220 |
2TỶ | 672180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/10/15
0 | 04 02 08 | 5 | 59 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 23 21 23 20 | 7 | 74 71 |
3 | 30 | 8 | 80 83 87 |
4 | 9 | 92 91 |
An Giang - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 7430 6220 2180 | 71 2091 8421 | 5492 0862 5302 | 1383 5023 2623 | 9904 5374 | 787 | 0608 | 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 39 |
200N | 560 |
400N | 2030 5969 2089 |
1TR | 6737 |
3TR | 16838 71671 18399 85607 92228 81982 74321 |
10TR | 97301 49010 |
15TR | 26270 |
30TR | 25037 |
2TỶ | 938766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/10/15
0 | 01 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 69 60 |
2 | 28 21 | 7 | 70 71 |
3 | 37 38 37 30 39 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 2030 9010 6270 | 1671 4321 7301 | 1982 | 8766 | 6737 5607 5037 | 6838 2228 | 39 5969 2089 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 344 |
400N | 5307 3548 3364 |
1TR | 3532 |
3TR | 68521 05880 71978 01285 73082 98936 78444 |
10TR | 58795 85534 |
15TR | 60417 |
30TR | 26429 |
2TỶ | 488472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 29/10/15
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 29 21 | 7 | 72 78 |
3 | 34 36 32 | 8 | 80 85 82 |
4 | 44 48 44 | 9 | 95 |
Bình Định - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 | 8521 | 02 3532 3082 8472 | 344 3364 8444 5534 | 1285 8795 | 8936 | 5307 0417 | 3548 1978 | 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 359 |
400N | 6195 6931 3398 |
1TR | 0022 |
3TR | 70867 93352 92995 99659 14960 96845 96748 |
10TR | 24503 38550 |
15TR | 88546 |
30TR | 29231 |
2TỶ | 036476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/10/15
0 | 03 | 5 | 50 52 59 59 |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 31 31 | 8 | 81 |
4 | 46 45 48 | 9 | 95 95 98 |
Quảng Bình - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 8550 | 81 6931 9231 | 0022 3352 | 4503 | 6195 2995 6845 | 8546 6476 | 0867 | 3398 6748 | 359 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 357 |
400N | 8986 8022 9939 |
1TR | 5770 |
3TR | 52859 63323 25141 67222 39560 54576 25542 |
10TR | 16547 85045 |
15TR | 86579 |
30TR | 51294 |
2TỶ | 182935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/10/15
0 | 5 | 59 57 | |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 23 22 22 | 7 | 79 76 70 |
3 | 35 39 | 8 | 86 |
4 | 47 45 41 42 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9560 | 5141 | 62 8022 7222 5542 | 3323 | 1294 | 5045 2935 | 8986 4576 | 357 6547 | 9939 2859 6579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100