KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 76946 |
G.Nhất | 15410 |
G.Nhì | 27035 38084 |
G.Ba | 88871 39706 73918 60767 76176 90305 |
G.Tư | 5581 9968 0675 2093 |
G.Năm | 8707 1175 9288 8926 0816 7067 |
G.Sáu | 055 481 300 |
G.Bảy | 90 08 68 20 |
Bắc Ninh - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 300 90 20 | 8871 5581 481 | 2093 | 8084 | 7035 0305 0675 1175 055 | 9706 6176 8926 0816 6946 | 0767 8707 7067 | 3918 9968 9288 08 68 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 86 |
200N | 261 |
400N | 3901 9695 1180 |
1TR | 5600 |
3TR | 72871 03243 53038 18536 71576 03569 82097 |
10TR | 87955 54248 |
15TR | 50033 |
30TR | 98427 |
2TỶ | 187246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 28/10/15
0 | 00 01 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 61 | |
2 | 27 | 7 | 71 76 |
3 | 33 38 36 | 8 | 80 86 |
4 | 46 48 43 | 9 | 97 95 |
Đồng Nai - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 5600 | 261 3901 2871 | 3243 0033 | 9695 7955 | 86 8536 1576 7246 | 2097 8427 | 3038 4248 | 3569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 50 |
200N | 314 |
400N | 4482 3938 2883 |
1TR | 9803 |
3TR | 48007 47553 07950 07122 23352 23488 26323 |
10TR | 40288 66451 |
15TR | 38966 |
30TR | 52004 |
2TỶ | 373810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/10/15
0 | 04 07 03 | 5 | 51 53 50 52 50 |
1 | 10 14 | 6 | 66 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 88 82 83 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 7950 3810 | 6451 | 4482 7122 3352 | 2883 9803 7553 6323 | 314 2004 | 8966 | 8007 | 3938 3488 0288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 88 |
200N | 013 |
400N | 7355 6270 7727 |
1TR | 5428 |
3TR | 72122 02584 87949 37661 62912 36031 11585 |
10TR | 04700 58843 |
15TR | 01176 |
30TR | 77940 |
2TỶ | 245324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/10/15
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 12 13 | 6 | 61 |
2 | 24 22 28 27 | 7 | 76 70 |
3 | 31 | 8 | 84 85 88 |
4 | 40 43 49 | 9 |
Sóc Trăng - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 4700 7940 | 7661 6031 | 2122 2912 | 013 8843 | 2584 5324 | 7355 1585 | 1176 | 7727 | 88 5428 | 7949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 744 |
400N | 3855 5769 9330 |
1TR | 7083 |
3TR | 20756 79337 46677 24886 94098 88883 91721 |
10TR | 17950 01388 |
15TR | 85976 |
30TR | 95989 |
2TỶ | 587095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 28/10/15
0 | 5 | 50 56 55 | |
1 | 6 | 69 | |
2 | 21 | 7 | 76 77 |
3 | 37 30 33 | 8 | 89 88 86 83 83 |
4 | 44 | 9 | 95 98 |
Đà Nẵng - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 7950 | 1721 | 33 7083 8883 | 744 | 3855 7095 | 0756 4886 5976 | 9337 6677 | 4098 1388 | 5769 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 041 |
400N | 9646 7068 2542 |
1TR | 3811 |
3TR | 93583 05118 39322 49278 35420 46159 74305 |
10TR | 45864 88974 |
15TR | 51430 |
30TR | 82995 |
2TỶ | 205744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/10/15
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 18 11 | 6 | 64 68 |
2 | 22 20 | 7 | 74 78 |
3 | 30 37 | 8 | 83 |
4 | 44 46 42 41 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 28/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 1430 | 041 3811 | 2542 9322 | 3583 | 5864 8974 5744 | 4305 2995 | 9646 | 37 | 7068 5118 9278 | 6159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100