KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 37538 |
G.Nhất | 52092 |
G.Nhì | 37296 20630 |
G.Ba | 11622 95803 78459 79494 20988 32994 |
G.Tư | 9571 8155 2433 7849 |
G.Năm | 6497 1777 5874 2388 4562 1653 |
G.Sáu | 086 303 437 |
G.Bảy | 59 39 49 56 |
Hải Phòng - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 9571 | 2092 1622 4562 | 5803 2433 1653 303 | 9494 2994 5874 | 8155 | 7296 086 56 | 6497 1777 437 | 0988 2388 7538 | 8459 7849 59 39 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL44 |
100N | 33 |
200N | 494 |
400N | 6940 2881 2510 |
1TR | 1273 |
3TR | 75099 31117 24741 64398 31890 03521 33414 |
10TR | 28773 85647 |
15TR | 96527 |
30TR | 53600 |
2TỶ | 271098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 30/10/15
0 | 00 | 5 | |
1 | 17 14 10 | 6 | |
2 | 27 21 | 7 | 73 73 |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 47 41 40 | 9 | 98 99 98 90 94 |
Vĩnh Long - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 2510 1890 3600 | 2881 4741 3521 | 33 1273 8773 | 494 3414 | 1117 5647 6527 | 4398 1098 | 5099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS44 |
100N | 09 |
200N | 107 |
400N | 8689 8083 1164 |
1TR | 2740 |
3TR | 55786 72217 65538 18415 23238 97121 34319 |
10TR | 21613 16440 |
15TR | 39563 |
30TR | 51939 |
2TỶ | 220324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 30/10/15
0 | 07 09 | 5 | |
1 | 13 17 15 19 | 6 | 63 64 |
2 | 24 21 | 7 | |
3 | 39 38 38 | 8 | 86 89 83 |
4 | 40 40 | 9 |
Bình Dương - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 6440 | 7121 | 8083 1613 9563 | 1164 0324 | 8415 | 5786 | 107 2217 | 5538 3238 | 09 8689 4319 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV44 |
100N | 37 |
200N | 315 |
400N | 1547 8575 2518 |
1TR | 0558 |
3TR | 31539 32776 68486 23184 51469 01263 28637 |
10TR | 17328 86431 |
15TR | 18373 |
30TR | 74952 |
2TỶ | 101932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/10/15
0 | 5 | 52 58 | |
1 | 18 15 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 73 76 75 |
3 | 32 31 39 37 37 | 8 | 86 84 |
4 | 47 | 9 |
Trà Vinh - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6431 | 4952 1932 | 1263 8373 | 3184 | 315 8575 | 2776 8486 | 37 1547 8637 | 2518 0558 7328 | 1539 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 155 |
400N | 2482 6496 2855 |
1TR | 8546 |
3TR | 54246 85845 65429 53998 75725 53614 66439 |
10TR | 49427 67225 |
15TR | 40845 |
30TR | 03445 |
2TỶ | 304493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 30/10/15
0 | 5 | 55 55 53 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 27 25 29 25 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 45 45 46 45 46 | 9 | 93 98 96 |
Gia Lai - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2482 | 53 4493 | 3614 | 155 2855 5845 5725 7225 0845 3445 | 6496 8546 4246 | 9427 | 3998 | 5429 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 919 |
400N | 0643 2199 2917 |
1TR | 2803 |
3TR | 22272 28297 10956 72491 35682 47819 53594 |
10TR | 20718 87077 |
15TR | 44776 |
30TR | 87557 |
2TỶ | 029190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/10/15
0 | 03 | 5 | 57 56 |
1 | 18 19 17 19 | 6 | |
2 | 7 | 76 77 72 | |
3 | 8 | 82 81 | |
4 | 43 | 9 | 90 97 91 94 99 |
Ninh Thuận - 30/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 | 81 2491 | 2272 5682 | 0643 2803 | 3594 | 0956 4776 | 2917 8297 7077 7557 | 0718 | 919 2199 7819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100