KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3-18-20-9-6-17-7-13AV 38050 |
G.Nhất | 04168 |
G.Nhì | 83796 74143 |
G.Ba | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
G.Tư | 4498 5248 3927 6097 |
G.Năm | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
G.Sáu | 521 297 393 |
G.Bảy | 20 26 73 53 |
Thái Bình - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 20 8050 | 0861 521 | 7212 7422 | 4143 393 73 53 | 3024 7984 9654 8674 3774 | 6175 | 3796 26 | 3927 6097 8367 297 | 4168 4498 5248 9698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE10 |
100N | 07 |
200N | 992 |
400N | 9140 1159 7211 |
1TR | 1652 |
3TR | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 |
10TR | 98889 44072 |
15TR | 08479 |
30TR | 11451 |
2TỶ | 070271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/10/23
0 | 07 | 5 | 51 52 59 |
1 | 19 19 11 | 6 | 61 69 |
2 | 7 | 71 79 72 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 40 | 9 | 98 97 92 |
Tiền Giang - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 | 7211 5961 1451 0271 | 992 1652 4072 | 1244 | 07 4697 | 3998 | 1159 8119 8419 2069 8889 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 41 |
200N | 960 |
400N | 0896 7354 3995 |
1TR | 6383 |
3TR | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 |
10TR | 95430 31757 |
15TR | 82550 |
30TR | 06615 |
2TỶ | 724368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/10/23
0 | 5 | 50 57 52 54 | |
1 | 15 14 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 30 35 | 8 | 80 86 83 |
4 | 41 | 9 | 96 95 |
Kiên Giang - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1580 5430 2550 | 41 9171 | 9352 | 6383 | 7354 1374 5114 | 3995 4835 6615 | 0896 2386 | 1757 | 4368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K5 |
100N | 16 |
200N | 347 |
400N | 1158 3076 5834 |
1TR | 6236 |
3TR | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
10TR | 97878 14561 |
15TR | 26207 |
30TR | 28802 |
2TỶ | 399140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/10/23
0 | 02 07 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 61 67 |
2 | 20 | 7 | 78 72 76 |
3 | 37 31 36 34 | 8 | 80 82 |
4 | 40 47 | 9 |
Đà Lạt - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 4320 9140 | 4831 4561 | 5582 4372 8802 | 5834 | 16 3076 6236 | 347 5237 7067 6207 | 1158 7878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 329 |
400N | 7661 9398 1397 |
1TR | 1821 |
3TR | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
10TR | 89393 67034 |
15TR | 72248 |
30TR | 50305 |
2TỶ | 595693 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/10/23
0 | 05 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 22 21 29 | 7 | 78 77 76 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 48 42 | 9 | 93 93 98 97 |
Thừa T. Huế - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 | 7661 1821 | 4642 9322 | 9393 5693 | 54 7034 | 7255 0305 | 3076 | 1397 6977 | 9398 8978 2248 | 329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 615 |
400N | 2227 1017 5371 |
1TR | 8609 |
3TR | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 |
10TR | 36471 30517 |
15TR | 64259 |
30TR | 32520 |
2TỶ | 758648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/10/23
0 | 09 | 5 | 59 54 |
1 | 17 18 11 17 15 | 6 | 67 68 |
2 | 20 26 27 | 7 | 71 71 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 5371 8111 6471 | 7982 | 54 | 615 | 8426 | 2227 1017 2467 0517 | 2198 3168 4618 8648 | 8609 4259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 494 |
400N | 9540 6274 5572 |
1TR | 3455 |
3TR | 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 |
10TR | 93859 93967 |
15TR | 13389 |
30TR | 40823 |
2TỶ | 549400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/10/23
0 | 00 | 5 | 59 55 58 |
1 | 6 | 67 64 | |
2 | 23 | 7 | 75 78 74 72 |
3 | 36 | 8 | 89 88 86 |
4 | 46 40 | 9 | 94 |
Kon Tum - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 9400 | 5572 | 0823 | 494 6274 0364 | 3455 9075 | 9946 2436 9786 | 3967 | 58 6188 7078 | 3859 3389 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100