KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7HV-11HV-3HV 77622 |
G.Nhất | 66550 |
G.Nhì | 11867 39080 |
G.Ba | 03943 51317 77652 91711 09641 18425 |
G.Tư | 1952 2843 4724 8141 |
G.Năm | 6783 9254 7418 8179 0224 4720 |
G.Sáu | 381 811 374 |
G.Bảy | 16 99 73 43 |
Hà Nội - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 9080 4720 | 1711 9641 8141 381 811 | 7652 1952 7622 | 3943 2843 6783 73 43 | 4724 9254 0224 374 | 8425 | 16 | 1867 1317 | 7418 | 8179 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 59 |
200N | 952 |
400N | 0890 3967 6144 |
1TR | 0228 |
3TR | 29249 98416 41278 27342 21445 66635 88349 |
10TR | 20947 78146 |
15TR | 19939 |
30TR | 81088 |
2TỶ | 878544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/01/19
0 | 5 | 52 59 | |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 39 35 | 8 | 88 |
4 | 44 47 46 49 42 45 49 44 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0890 | 952 7342 | 6144 8544 | 1445 6635 | 8416 8146 | 3967 0947 | 0228 1278 1088 | 59 9249 8349 9939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K5 |
100N | 23 |
200N | 882 |
400N | 9896 5211 0011 |
1TR | 0514 |
3TR | 96895 22834 74625 75888 70856 21685 22506 |
10TR | 25467 00991 |
15TR | 39833 |
30TR | 10134 |
2TỶ | 871306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/01/19
0 | 06 06 | 5 | 56 |
1 | 14 11 11 | 6 | 67 |
2 | 25 23 | 7 | |
3 | 34 33 34 | 8 | 88 85 82 |
4 | 9 | 91 95 96 |
An Giang - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5211 0011 0991 | 882 | 23 9833 | 0514 2834 0134 | 6895 4625 1685 | 9896 0856 2506 1306 | 5467 | 5888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 86 |
200N | 272 |
400N | 1795 8922 1337 |
1TR | 2701 |
3TR | 50072 77297 70117 68691 32423 33017 01515 |
10TR | 14211 85695 |
15TR | 21500 |
30TR | 14895 |
2TỶ | 166563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/01/19
0 | 00 01 | 5 | |
1 | 11 17 17 15 | 6 | 63 |
2 | 23 22 | 7 | 72 72 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 95 97 91 95 |
Bình Thuận - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1500 | 2701 8691 4211 | 272 8922 0072 | 2423 6563 | 1795 1515 5695 4895 | 86 | 1337 7297 0117 3017 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 968 |
400N | 1747 7843 2595 |
1TR | 1780 |
3TR | 26818 52576 14633 13408 13968 50493 98806 |
10TR | 80225 84615 |
15TR | 74353 |
30TR | 99035 |
2TỶ | 384244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/01/19
0 | 08 06 | 5 | 53 |
1 | 15 18 | 6 | 68 68 67 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 35 33 | 8 | 80 |
4 | 44 47 43 | 9 | 93 95 |
Bình Định - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 7843 4633 0493 4353 | 4244 | 2595 0225 4615 9035 | 2576 8806 | 67 1747 | 968 6818 3408 3968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 59 |
200N | 226 |
400N | 8771 3140 1516 |
1TR | 3548 |
3TR | 21301 53869 01191 56841 80294 24288 59056 |
10TR | 59103 37624 |
15TR | 09151 |
30TR | 90852 |
2TỶ | 456458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/01/19
0 | 03 01 | 5 | 58 52 51 56 59 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 24 26 | 7 | 71 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 41 48 40 | 9 | 91 94 |
Quảng Bình - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 | 8771 1301 1191 6841 9151 | 0852 | 9103 | 0294 7624 | 226 1516 9056 | 3548 4288 6458 | 59 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 202 |
400N | 5891 4168 9558 |
1TR | 4108 |
3TR | 96638 00760 85017 04791 02835 48027 10102 |
10TR | 71548 63345 |
15TR | 67332 |
30TR | 12100 |
2TỶ | 689165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/01/19
0 | 00 02 08 02 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 65 60 68 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 38 35 | 8 | |
4 | 48 45 | 9 | 91 91 |
Quảng Trị - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 2100 | 5891 4791 | 202 0102 7332 | 2835 3345 9165 | 67 5017 8027 | 4168 9558 4108 6638 1548 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100