KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 401 |
400N | 2189 8598 4234 |
1TR | 0544 |
3TR | 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 |
10TR | 40986 93674 |
15TR | 29680 |
30TR | 30124 |
2TỶ | 103987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 25/12/24
0 | 04 01 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 25 | 7 | 74 78 |
3 | 34 39 | 8 | 87 80 86 89 |
4 | 45 41 44 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 25/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 | 401 0041 | 6412 | 4234 0544 8604 3674 0124 | 5745 8725 | 7656 0986 | 3987 | 8598 8978 | 39 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 100 |
400N | 5084 6138 3266 |
1TR | 5858 |
3TR | 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 |
10TR | 60237 47748 |
15TR | 78333 |
30TR | 24315 |
2TỶ | 119913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/12/24
0 | 01 03 04 00 | 5 | 58 58 |
1 | 13 15 19 | 6 | 61 66 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 33 37 38 38 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 |
Đà Nẵng - 21/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 0001 1661 | 2303 8333 9913 | 5084 8404 | 4315 | 3266 | 0237 | 6138 5858 0938 1258 7748 | 29 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 166 |
400N | 2901 3376 5764 |
1TR | 0280 |
3TR | 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 |
10TR | 10612 23270 |
15TR | 45760 |
30TR | 40827 |
2TỶ | 949858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/12/24
0 | 05 01 | 5 | 58 58 54 53 |
1 | 12 12 14 | 6 | 60 64 66 |
2 | 27 | 7 | 70 76 |
3 | 30 30 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Đà Nẵng - 18/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 0280 6930 3270 5760 | 2901 | 2012 0612 | 5453 | 5764 1154 1914 | 4405 | 166 3376 | 0827 | 3358 9858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 366 |
400N | 6768 1559 5091 |
1TR | 7901 |
3TR | 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 |
10TR | 62987 63646 |
15TR | 19130 |
30TR | 21401 |
2TỶ | 218567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/12/24
0 | 01 04 01 02 | 5 | 52 59 |
1 | 19 | 6 | 67 68 66 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 30 32 | 8 | 87 84 |
4 | 46 | 9 | 96 91 |
Đà Nẵng - 14/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 | 5091 7901 1401 | 02 2552 2572 5032 | 5084 4804 | 366 3896 3646 | 2987 8567 | 6768 | 1559 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 946 |
400N | 4885 2474 7858 |
1TR | 5923 |
3TR | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 |
10TR | 69327 27753 |
15TR | 81774 |
30TR | 27912 |
2TỶ | 393667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/12/24
0 | 05 | 5 | 53 53 58 |
1 | 12 14 | 6 | 67 66 62 61 67 |
2 | 27 27 23 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 46 | 9 |
Đà Nẵng - 11/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4561 | 5262 7912 | 5923 9153 7753 | 2474 5614 1774 | 4885 8605 | 946 7066 | 67 7327 9327 3667 | 7858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 673 |
400N | 8032 3561 6923 |
1TR | 8268 |
3TR | 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 |
10TR | 96531 47925 |
15TR | 04675 |
30TR | 52625 |
2TỶ | 214943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 07/12/24
0 | 08 | 5 | |
1 | 6 | 61 68 61 | |
2 | 25 25 23 29 | 7 | 75 73 |
3 | 31 32 | 8 | 87 |
4 | 43 45 49 40 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 07/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 3561 4261 6531 | 8032 | 673 6923 9993 4943 | 6745 7925 4675 2625 | 5887 | 8268 0108 | 29 1849 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100