KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 878 |
400N | 3644 0191 2801 |
1TR | 4946 |
3TR | 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 |
10TR | 68812 68288 |
15TR | 44300 |
30TR | 65300 |
2TỶ | 582478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 27/11/24
0 | 00 00 02 06 01 02 | 5 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 78 78 |
3 | 31 34 | 8 | 88 81 84 |
4 | 46 44 | 9 | 91 |
Đà Nẵng - 27/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 5300 | 0191 2801 2731 9881 | 02 4002 8812 | 3644 3234 2484 | 4946 7526 7106 | 878 8288 2478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 199 |
400N | 3784 8483 4651 |
1TR | 2121 |
3TR | 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 |
10TR | 89355 24462 |
15TR | 40265 |
30TR | 47689 |
2TỶ | 477718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/11/24
0 | 5 | 55 55 58 51 | |
1 | 18 16 14 | 6 | 65 62 66 |
2 | 21 | 7 | 78 |
3 | 8 | 89 84 83 86 | |
4 | 41 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 23/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4651 2121 4841 | 4462 | 8483 | 3784 7314 | 3955 9355 0265 | 86 3566 9816 | 6478 3458 7718 | 199 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 923 |
400N | 6164 5110 8102 |
1TR | 9897 |
3TR | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 |
10TR | 31509 02644 |
15TR | 96699 |
30TR | 67266 |
2TỶ | 447652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 20/11/24
0 | 09 09 00 02 01 | 5 | 52 |
1 | 19 19 10 | 6 | 66 68 61 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 44 | 9 | 99 96 97 |
Đà Nẵng - 20/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 3200 | 01 4461 | 8102 7652 | 923 | 6164 2644 | 5296 7266 | 9897 | 7268 | 6219 6019 9909 1509 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 669 |
400N | 3179 2812 1480 |
1TR | 7720 |
3TR | 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 |
10TR | 05263 52648 |
15TR | 33719 |
30TR | 31675 |
2TỶ | 384534 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/11/24
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 63 65 69 |
2 | 23 20 | 7 | 75 78 79 |
3 | 34 | 8 | 87 80 88 |
4 | 48 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 16/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 7720 4700 | 2812 | 7923 5803 5263 | 4534 | 3765 1675 | 1987 4597 | 88 2178 2648 | 669 3179 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 329 |
400N | 7332 4394 4140 |
1TR | 7294 |
3TR | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 |
10TR | 47347 44532 |
15TR | 96401 |
30TR | 76364 |
2TỶ | 442829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/11/24
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 29 23 29 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 82 83 85 |
4 | 47 49 40 | 9 | 90 94 94 |
Đà Nẵng - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 5790 | 8501 6401 | 7332 0582 4532 | 4123 5483 | 4394 7294 6364 | 4285 | 67 7347 | 329 0849 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 837 |
400N | 5265 7088 7736 |
1TR | 4076 |
3TR | 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 |
10TR | 39180 98335 |
15TR | 12294 |
30TR | 00764 |
2TỶ | 040820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/11/24
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 64 67 65 | |
2 | 20 21 25 | 7 | 76 |
3 | 35 36 37 | 8 | 80 84 80 88 |
4 | 9 | 94 92 94 |
Đà Nẵng - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 9180 0820 | 5221 | 2092 | 94 4384 2294 0764 | 5265 5255 3025 8335 | 7736 4076 | 837 1567 | 7088 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100