KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 329 |
400N | 7332 4394 4140 |
1TR | 7294 |
3TR | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 |
10TR | 47347 44532 |
15TR | 96401 |
30TR | 76364 |
2TỶ | 442829 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/11/24
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 29 23 29 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 82 83 85 |
4 | 47 49 40 | 9 | 90 94 94 |
Đà Nẵng - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 5790 | 8501 6401 | 7332 0582 4532 | 4123 5483 | 4394 7294 6364 | 4285 | 67 7347 | 329 0849 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 837 |
400N | 5265 7088 7736 |
1TR | 4076 |
3TR | 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 |
10TR | 39180 98335 |
15TR | 12294 |
30TR | 00764 |
2TỶ | 040820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/11/24
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 64 67 65 | |
2 | 20 21 25 | 7 | 76 |
3 | 35 36 37 | 8 | 80 84 80 88 |
4 | 9 | 94 92 94 |
Đà Nẵng - 09/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 9180 0820 | 5221 | 2092 | 94 4384 2294 0764 | 5265 5255 3025 8335 | 7736 4076 | 837 1567 | 7088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 074 |
400N | 8255 5980 1315 |
1TR | 2528 |
3TR | 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 |
10TR | 35965 19528 |
15TR | 82141 |
30TR | 78773 |
2TỶ | 653585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/11/24
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 | 6 | 65 69 63 63 63 |
2 | 28 25 28 | 7 | 73 77 74 |
3 | 31 | 8 | 85 80 |
4 | 41 45 | 9 |
Đà Nẵng - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5980 | 3531 2141 | 63 8863 9163 8773 | 074 | 8255 1315 3825 4445 5965 3585 | 5777 | 2528 9528 | 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 592 |
400N | 2331 9775 1000 |
1TR | 9832 |
3TR | 70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034 |
10TR | 18814 04019 |
15TR | 74801 |
30TR | 70349 |
2TỶ | 657409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 02/11/24
0 | 09 01 00 | 5 | |
1 | 14 19 17 | 6 | |
2 | 7 | 73 71 75 | |
3 | 36 34 32 31 31 | 8 | 86 |
4 | 49 49 | 9 | 92 |
Đà Nẵng - 02/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 31 2331 4971 4801 | 592 9832 | 0173 | 3034 8814 | 9775 | 1086 4936 | 3217 | 1549 4019 0349 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 177 |
400N | 9607 0346 8069 |
1TR | 8059 |
3TR | 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 |
10TR | 88052 50428 |
15TR | 03671 |
30TR | 98837 |
2TỶ | 136481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/10/24
0 | 07 | 5 | 52 54 53 59 |
1 | 10 | 6 | 67 69 |
2 | 28 | 7 | 71 77 |
3 | 37 30 32 | 8 | 81 |
4 | 47 46 41 | 9 |
Đà Nẵng - 30/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 3410 | 41 3671 6481 | 8432 8052 | 0753 | 7254 | 0346 | 177 9607 8647 3667 8837 | 0428 | 8069 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 416 |
400N | 6787 8741 2462 |
1TR | 2254 |
3TR | 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 |
10TR | 93584 57732 |
15TR | 56484 |
30TR | 62924 |
2TỶ | 488083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 26/10/24
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 12 15 16 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 83 84 84 88 87 84 |
4 | 49 41 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 26/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 | 2462 4512 7732 | 8083 | 84 2254 3594 3584 6484 2924 | 4115 | 416 | 6787 9807 | 5388 | 9249 9479 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100