In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K4
100N
17
200N
588
400N
9573
3701
6204
1TR
0317
3TR
26215
46284
71725
24591
89275
17443
05669
10TR
38613
37284
15TR
42211
30TR
15184
2TỶ
844234

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/04/25

001 04 5
111 13 15 17 17 669
225 775 73
334 884 84 84 88
443 991

Tây Ninh - 24/04/25

0123456789
3701
4591
2211
9573
7443
8613
6204
6284
7284
5184
4234
6215
1725
9275
17
0317
588
5669
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K3
100N
87
200N
829
400N
9053
2336
5810
1TR
5467
3TR
21257
13930
60007
01816
25694
61207
30669
10TR
87594
03173
15TR
09652
30TR
02488
2TỶ
697070

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/04/25

007 07 552 57 53
116 10 669 67
229 770 73
330 36 888 87
4994 94

Tây Ninh - 17/04/25

0123456789
5810
3930
7070
9652
9053
3173
5694
7594
2336
1816
87
5467
1257
0007
1207
2488
829
0669
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K2
100N
35
200N
102
400N
3700
0340
2441
1TR
0826
3TR
17020
13626
22362
40248
91709
76089
80849
10TR
45114
87260
15TR
71799
30TR
05919
2TỶ
479767

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/04/25

009 00 02 5
119 14 667 60 62
220 26 26 7
335 889
448 49 40 41 999

Tây Ninh - 10/04/25

0123456789
3700
0340
7020
7260
2441
102
2362
5114
35
0826
3626
9767
0248
1709
6089
0849
1799
5919
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 4K1
100N
65
200N
154
400N
9058
5508
3384
1TR
6614
3TR
30138
51048
76141
87732
72374
87108
91318
10TR
33254
24911
15TR
61523
30TR
20708
2TỶ
030531

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/04/25

008 08 08 554 58 54
111 18 14 665
223 774
331 38 32 884
448 41 9

Tây Ninh - 03/04/25

0123456789
6141
4911
0531
7732
1523
154
3384
6614
2374
3254
65
9058
5508
0138
1048
7108
1318
0708
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 3K4
100N
88
200N
610
400N
3446
9656
8627
1TR
4975
3TR
66258
61307
27638
92062
34280
18007
22706
10TR
77849
76023
15TR
90968
30TR
42802
2TỶ
698690

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/03/25

002 07 07 06 558 56
110 668 62
223 27 775
338 880 88
449 46 990

Tây Ninh - 27/03/25

0123456789
610
4280
8690
2062
2802
6023
4975
3446
9656
2706
8627
1307
8007
88
6258
7638
0968
7849
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 3K3
100N
85
200N
499
400N
5942
0495
9717
1TR
9034
3TR
98234
65895
65058
41791
17416
53704
62509
10TR
88539
79913
15TR
71781
30TR
40684
2TỶ
207932

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/03/25

004 09 558
113 16 17 6
27
332 39 34 34 884 81 85
442 995 91 95 99

Tây Ninh - 20/03/25

0123456789
1791
1781
5942
7932
9913
9034
8234
3704
0684
85
0495
5895
7416
9717
5058
499
2509
8539
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 3K2
100N
13
200N
935
400N
0911
6149
5854
1TR
9472
3TR
12723
74338
93625
86494
40740
79376
65056
10TR
18999
26991
15TR
09675
30TR
41020
2TỶ
561168

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/03/25

0556 54
111 13 668
220 23 25 775 76 72
338 35 8
440 49 999 91 94

Tây Ninh - 13/03/25

0123456789
0740
1020
0911
6991
9472
13
2723
5854
6494
935
3625
9675
9376
5056
4338
1168
6149
8999

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL