KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2-5-9-17-19-7-10-16 KG 93374 |
G.Nhất | 18300 |
G.Nhì | 59549 37037 |
G.Ba | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.Tư | 1734 8632 0757 2118 |
G.Năm | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.Sáu | 185 275 044 |
G.Bảy | 65 17 72 50 |
Thái Bình - 07/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 50 | 5761 | 8632 72 | 6513 | 3624 1734 7324 044 3374 | 1825 185 275 65 | 4266 8196 | 7037 8397 0757 6427 17 | 2118 | 9549 7569 2369 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12-15-20-5-11-4-19-13 HZ 36909 |
G.Nhất | 46217 |
G.Nhì | 56679 32203 |
G.Ba | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.Tư | 5581 4902 3035 7503 |
G.Năm | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.Sáu | 183 311 228 |
G.Bảy | 69 90 28 81 |
Thái Bình - 31/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 5581 7871 0991 311 81 | 7932 4902 | 2203 7503 183 | 7274 | 3035 | 9726 4346 | 6217 0557 4987 9727 8447 | 7688 228 28 | 6679 2059 69 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 17-15-3-9-1-6-8-12 HR 88274 |
G.Nhất | 06693 |
G.Nhì | 53350 57784 |
G.Ba | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.Tư | 9003 5952 0115 9805 |
G.Năm | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.Sáu | 935 713 633 |
G.Bảy | 29 09 32 39 |
Thái Bình - 24/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 1490 | 4071 5341 3461 | 5312 5952 7942 32 | 6693 9003 713 633 | 7784 5874 3454 8274 | 0115 9805 935 | 9897 | 8348 | 3069 2189 29 09 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 16-2-5-4-8-20-6-11 HG 39399 |
G.Nhất | 50264 |
G.Nhì | 05861 93264 |
G.Ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.Tư | 4711 8630 7059 6601 |
G.Năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.Sáu | 639 625 190 |
G.Bảy | 02 50 20 30 |
Thái Bình - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 190 50 20 30 | 5861 4711 6601 | 1252 02 | 8483 0583 3523 | 0264 3264 8554 3494 | 8005 625 | 4307 0657 | 7209 9679 3829 7059 639 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12-6-8-13-7-20-3-16 GZ 98352 |
G.Nhất | 69888 |
G.Nhì | 07390 71903 |
G.Ba | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.Tư | 7379 8073 8480 8743 |
G.Năm | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.Sáu | 906 799 400 |
G.Bảy | 57 88 64 26 |
Thái Bình - 10/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 8830 8480 8680 400 | 8352 | 1903 8073 8743 7163 | 64 | 6905 0855 2615 | 906 26 | 7847 57 | 9888 5258 0308 4138 0868 88 | 7379 5429 799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1-10-9-8-16-19-12-4 GR 17632 |
G.Nhất | 94774 |
G.Nhì | 16188 17377 |
G.Ba | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
G.Tư | 4505 3347 3003 7595 |
G.Năm | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
G.Sáu | 695 008 399 |
G.Bảy | 40 14 44 37 |
Thái Bình - 03/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3400 40 | 9811 | 7472 7632 | 9263 1663 3003 5793 3483 | 4774 6264 14 44 | 4505 7595 695 | 2216 8486 | 7377 4817 3347 37 | 6188 008 | 1299 399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5-7-1-11-4-10-15-12 GH 15545 |
G.Nhất | 85710 |
G.Nhì | 17410 30692 |
G.Ba | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
G.Tư | 5607 7989 8806 1262 |
G.Năm | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
G.Sáu | 204 487 280 |
G.Bảy | 16 06 98 51 |
Thái Bình - 25/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 7410 0180 1070 4410 280 | 7641 8861 51 | 0692 1262 | 204 | 5545 | 2946 8806 16 06 | 3547 9567 5607 5587 5247 487 | 98 | 7989 0689 7619 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100