KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 16-2-5-4-8-20-6-11 HG 39399 |
G.Nhất | 50264 |
G.Nhì | 05861 93264 |
G.Ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.Tư | 4711 8630 7059 6601 |
G.Năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.Sáu | 639 625 190 |
G.Bảy | 02 50 20 30 |
Thái Bình - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 190 50 20 30 | 5861 4711 6601 | 1252 02 | 8483 0583 3523 | 0264 3264 8554 3494 | 8005 625 | 4307 0657 | 7209 9679 3829 7059 639 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC3 |
100N | 38 |
200N | 414 |
400N | 0190 2977 4590 |
1TR | 0554 |
3TR | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 |
10TR | 50401 06547 |
15TR | 10280 |
30TR | 37654 |
2TỶ | 522925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/03/24
0 | 01 05 | 5 | 54 52 54 |
1 | 14 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 77 77 |
3 | 34 38 | 8 | 80 86 |
4 | 47 | 9 | 95 90 90 |
Tiền Giang - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 4590 0280 | 0401 | 3052 | 6363 | 414 0554 1034 7654 | 3005 2695 2925 | 9586 | 2977 3777 6547 | 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 26 |
200N | 606 |
400N | 9207 2277 4017 |
1TR | 5529 |
3TR | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 |
10TR | 57665 86867 |
15TR | 51606 |
30TR | 60854 |
2TỶ | 453065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/03/24
0 | 06 03 07 06 | 5 | 54 |
1 | 15 17 | 6 | 65 65 67 64 |
2 | 27 29 26 | 7 | 77 |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7881 | 6603 | 9464 0854 | 8715 7665 3065 | 26 606 1606 | 9207 2277 4017 1797 7327 6867 | 5529 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K3 |
100N | 88 |
200N | 984 |
400N | 5163 6624 4403 |
1TR | 5830 |
3TR | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
10TR | 11653 86842 |
15TR | 08836 |
30TR | 72741 |
2TỶ | 122425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/03/24
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 25 24 | 7 | |
3 | 36 39 32 30 | 8 | 86 87 84 88 |
4 | 41 42 45 | 9 | 99 94 |
Đà Lạt - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 | 2741 | 3932 6842 | 5163 4403 1653 | 984 6624 7394 | 2045 2425 | 1186 8836 | 1087 | 88 | 8199 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 030 |
400N | 6850 8665 9510 |
1TR | 3199 |
3TR | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
10TR | 74247 70076 |
15TR | 60119 |
30TR | 58953 |
2TỶ | 822130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/03/24
0 | 02 09 | 5 | 53 57 50 |
1 | 19 10 | 6 | 60 65 |
2 | 7 | 76 78 71 | |
3 | 30 36 30 | 8 | |
4 | 47 40 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 6850 9510 3560 0540 2130 | 1571 | 7302 | 8953 | 8665 | 7736 0076 | 8757 4247 | 4278 | 09 3199 0119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 339 |
400N | 1320 6907 2178 |
1TR | 5489 |
3TR | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 |
10TR | 64520 34414 |
15TR | 32694 |
30TR | 88448 |
2TỶ | 497602 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/03/24
0 | 02 02 07 03 | 5 | 54 |
1 | 14 14 | 6 | 63 |
2 | 20 25 20 | 7 | 71 78 |
3 | 38 39 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 4520 | 6171 | 7002 7602 | 03 6163 | 0314 3654 4414 2694 | 7525 | 6907 | 2178 2938 8448 | 339 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 236 |
400N | 7273 8514 3055 |
1TR | 1050 |
3TR | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
10TR | 30413 42427 |
15TR | 94571 |
30TR | 31080 |
2TỶ | 649696 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 17/03/24
0 | 02 | 5 | 50 55 |
1 | 13 14 | 6 | 68 66 |
2 | 27 | 7 | 71 76 79 73 |
3 | 35 31 39 36 | 8 | 80 |
4 | 9 | 96 |
Kon Tum - 17/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 1080 | 0231 4571 | 02 | 7273 0413 | 8514 | 3055 1035 | 236 7966 2176 9696 | 2427 | 7668 | 0979 7639 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100