In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM

Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Thứ bảy Loại vé: 10D7
100N
16
200N
438
400N
0065
2178
2514
1TR
0928
3TR
53545
93709
54055
31426
47816
76581
69862
10TR
52908
67184
15TR
76932
30TR
48335
2TỶ
578796

Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/23

008 09 555
116 14 16 662 65
226 28 778
335 32 38 884 81
445 996

TP. HCM - 28/10/23

0123456789
6581
9862
6932
2514
7184
0065
3545
4055
8335
16
1426
7816
8796
438
2178
0928
2908
3709
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Thứ hai Loại vé: 10D2
100N
55
200N
134
400N
1329
1012
9368
1TR
8812
3TR
21407
10866
75888
08388
85880
02035
98627
10TR
02762
35480
15TR
57116
30TR
72791
2TỶ
870926

Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/10/23

007 555
116 12 12 662 66 68
226 27 29 7
335 34 880 88 88 80
4991

TP. HCM - 23/10/23

0123456789
5880
5480
2791
1012
8812
2762
134
55
2035
0866
7116
0926
1407
8627
9368
5888
8388
1329
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Thứ bảy Loại vé: 10C7
100N
40
200N
425
400N
2832
4058
8940
1TR
0932
3TR
31400
15173
87696
74921
35062
37505
94993
10TR
82164
12059
15TR
11394
30TR
08597
2TỶ
813827

Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/23

000 05 559 58
1664 62
227 21 25 773
332 32 8
440 40 997 94 96 93

TP. HCM - 21/10/23

0123456789
40
8940
1400
4921
2832
0932
5062
5173
4993
2164
1394
425
7505
7696
8597
3827
4058
2059
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Thứ hai Loại vé: 10C2
100N
52
200N
885
400N
3560
6514
8364
1TR
6033
3TR
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
10TR
22557
52122
15TR
90883
30TR
77358
2TỶ
266274

Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/10/23

0558 57 52
114 664 64 60 64
222 29 774
330 32 33 883 82 85
440 9

TP. HCM - 16/10/23

0123456789
3560
6030
2740
52
0682
3932
2122
6033
0883
6514
8364
1364
2264
6274
885
2557
7358
9229
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Thứ bảy Loại vé: 10B7
100N
38
200N
624
400N
0504
4014
6847
1TR
3110
3TR
56552
06682
82785
51132
89970
16325
03805
10TR
53738
82584
15TR
54242
30TR
09591
2TỶ
310208

Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/23

008 05 04 552
110 14 6
225 24 770
338 32 38 884 82 85
442 47 991

TP. HCM - 14/10/23

0123456789
3110
9970
9591
6552
6682
1132
4242
624
0504
4014
2584
2785
6325
3805
6847
38
3738
0208
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
Thứ hai Loại vé: 10B2
100N
34
200N
953
400N
9857
8381
3396
1TR
8979
3TR
09852
46270
24024
01207
38434
81471
69451
10TR
01214
61601
15TR
07898
30TR
61661
2TỶ
576677

Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/10/23

001 07 552 51 57 53
114 661
224 777 70 71 79
334 34 881
4998 96

TP. HCM - 09/10/23

0123456789
6270
8381
1471
9451
1601
1661
9852
953
34
4024
8434
1214
3396
9857
1207
6677
7898
8979

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL