KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 21/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 2-6-18-7-16-12-20-5AM 57349 |
G.Nhất | 28088 |
G.Nhì | 05865 83567 |
G.Ba | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
G.Tư | 6576 5402 0065 4215 |
G.Năm | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
G.Sáu | 110 455 727 |
G.Bảy | 84 94 54 56 |
Nam Định - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 110 | 7682 5402 | 9903 5043 4193 7233 | 6424 84 94 54 | 5865 0065 4215 455 | 6576 9076 3906 56 | 3567 9417 5387 727 | 8088 0818 | 7349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 40 |
200N | 425 |
400N | 2832 4058 8940 |
1TR | 0932 |
3TR | 31400 15173 87696 74921 35062 37505 94993 |
10TR | 82164 12059 |
15TR | 11394 |
30TR | 08597 |
2TỶ | 813827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/23
0 | 00 05 | 5 | 59 58 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 27 21 25 | 7 | 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 40 40 | 9 | 97 94 96 93 |
TP. HCM - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8940 1400 | 4921 | 2832 0932 5062 | 5173 4993 | 2164 1394 | 425 7505 | 7696 | 8597 3827 | 4058 | 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 31 |
200N | 531 |
400N | 9025 8022 0631 |
1TR | 4630 |
3TR | 21276 02597 18892 85485 16997 31833 46081 |
10TR | 38910 92675 |
15TR | 23355 |
30TR | 63450 |
2TỶ | 044937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 21/10/23
0 | 5 | 50 55 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 25 22 | 7 | 75 76 |
3 | 37 33 30 31 31 31 | 8 | 85 81 |
4 | 9 | 97 92 97 |
Long An - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 8910 3450 | 31 531 0631 6081 | 8022 8892 | 1833 | 9025 5485 2675 3355 | 1276 | 2597 6997 4937 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T10 |
100N | 28 |
200N | 968 |
400N | 9785 2441 7650 |
1TR | 5327 |
3TR | 43014 24461 91187 23370 70196 00401 41082 |
10TR | 83538 40428 |
15TR | 61731 |
30TR | 90328 |
2TỶ | 167925 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 21/10/23
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 61 68 |
2 | 25 28 28 27 28 | 7 | 70 |
3 | 31 38 | 8 | 87 82 85 |
4 | 41 | 9 | 96 |
Hậu Giang - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 3370 | 2441 4461 0401 1731 | 1082 | 3014 | 9785 7925 | 0196 | 5327 1187 | 28 968 3538 0428 0328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3N2 |
100N | 74 |
200N | 007 |
400N | 7389 4678 4197 |
1TR | 1290 |
3TR | 21111 12949 28351 38291 95937 29424 68572 |
10TR | 26302 75264 |
15TR | 48840 |
30TR | 90328 |
2TỶ | 306581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/10/23
0 | 02 07 | 5 | 51 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 28 24 | 7 | 72 78 74 |
3 | 37 | 8 | 81 89 |
4 | 40 49 | 9 | 91 90 97 |
Bình Phước - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 8840 | 1111 8351 8291 6581 | 8572 6302 | 74 9424 5264 | 007 4197 5937 | 4678 0328 | 7389 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 938 |
400N | 9013 7015 0445 |
1TR | 4678 |
3TR | 83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 |
10TR | 48084 27688 |
15TR | 03833 |
30TR | 81767 |
2TỶ | 091459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 21/10/23
0 | 5 | 59 57 54 | |
1 | 13 15 | 6 | 67 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 33 38 | 8 | 84 88 85 86 87 88 84 |
4 | 41 45 | 9 |
Đà Nẵng - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5541 | 9013 3833 | 84 3954 8084 | 7015 0445 3485 | 0386 | 3857 1287 1767 | 938 4678 5588 7688 | 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 711 |
400N | 2651 2766 3140 |
1TR | 9754 |
3TR | 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 |
10TR | 21196 62787 |
15TR | 30175 |
30TR | 34248 |
2TỶ | 811076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 21/10/23
0 | 05 | 5 | 58 54 51 |
1 | 16 11 | 6 | 66 |
2 | 7 | 76 75 75 71 | |
3 | 36 | 8 | 87 87 |
4 | 48 40 | 9 | 96 92 |
Quảng Ngãi - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3140 | 71 711 2651 | 3292 | 9754 | 4805 0975 0175 | 2766 4416 7036 1196 1076 | 5187 2787 | 9958 4248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 498 |
400N | 9363 9108 1795 |
1TR | 6990 |
3TR | 37977 76810 86634 83816 54368 06689 19518 |
10TR | 66093 10496 |
15TR | 69765 |
30TR | 52071 |
2TỶ | 581409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 21/10/23
0 | 09 08 03 | 5 | |
1 | 10 16 18 | 6 | 65 68 63 |
2 | 7 | 71 77 | |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 9 | 93 96 90 95 98 |
Đắk Nông - 21/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 6810 | 2071 | 03 9363 6093 | 6634 | 1795 9765 | 3816 0496 | 7977 | 498 9108 4368 9518 | 6689 1409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100