KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 61809 |
G.Nhất | 05441 |
G.Nhì | 90517 03598 |
G.Ba | 32796 33050 96296 34604 54618 79738 |
G.Tư | 5106 7897 6783 9829 |
G.Năm | 2671 9552 6615 4315 9153 0670 |
G.Sáu | 431 245 726 |
G.Bảy | 89 42 81 55 |
Hà Nội - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 0670 | 5441 2671 431 81 | 9552 42 | 6783 9153 | 4604 | 6615 4315 245 55 | 2796 6296 5106 726 | 0517 7897 | 3598 4618 9738 | 9829 89 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9A2 |
100N | 29 |
200N | 491 |
400N | 0157 6263 0731 |
1TR | 1201 |
3TR | 81230 02775 23235 24944 22366 51780 43918 |
10TR | 78960 48280 |
15TR | 76844 |
30TR | 01705 |
2TỶ | 395554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/09/14
0 | 05 01 | 5 | 54 57 |
1 | 18 | 6 | 60 66 63 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 30 35 31 | 8 | 80 80 |
4 | 44 44 | 9 | 91 |
TP. HCM - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 1780 8960 8280 | 491 0731 1201 | 6263 | 4944 6844 5554 | 2775 3235 1705 | 2366 | 0157 | 3918 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N36 |
100N | 49 |
200N | 785 |
400N | 5376 6928 7352 |
1TR | 6832 |
3TR | 50603 06564 84310 88038 35709 70222 92637 |
10TR | 24230 66673 |
15TR | 24577 |
30TR | 16301 |
2TỶ | 459760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/09/14
0 | 01 03 09 | 5 | 52 |
1 | 10 | 6 | 60 64 |
2 | 22 28 | 7 | 77 73 76 |
3 | 30 38 37 32 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 |
Đồng Tháp - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 4230 9760 | 6301 | 7352 6832 0222 | 0603 6673 | 6564 | 785 | 5376 | 2637 4577 | 6928 8038 | 49 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K1 |
100N | 58 |
200N | 584 |
400N | 9507 8947 4343 |
1TR | 7753 |
3TR | 82398 05639 15582 75244 53585 59991 23009 |
10TR | 75255 13957 |
15TR | 01818 |
30TR | 62611 |
2TỶ | 269343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/09/14
0 | 09 07 | 5 | 55 57 53 58 |
1 | 11 18 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 39 | 8 | 82 85 84 |
4 | 43 44 47 43 | 9 | 98 91 |
Cà Mau - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9991 2611 | 5582 | 4343 7753 9343 | 584 5244 | 3585 5255 | 9507 8947 3957 | 58 2398 1818 | 5639 3009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 04 |
200N | 490 |
400N | 8499 6436 0382 |
1TR | 5393 |
3TR | 94961 61549 70611 60777 60428 27585 15631 |
10TR | 04949 58561 |
15TR | 93991 |
30TR | 56030 |
2TỶ | 200473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/09/14
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 61 |
2 | 28 | 7 | 73 77 |
3 | 30 31 36 | 8 | 85 82 |
4 | 49 49 | 9 | 91 93 99 90 |
Thừa T. Huế - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 6030 | 4961 0611 5631 8561 3991 | 0382 | 5393 0473 | 04 | 7585 | 6436 | 0777 | 0428 | 8499 1549 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 09 |
200N | 422 |
400N | 8255 7738 1909 |
1TR | 0148 |
3TR | 61313 78351 84755 80060 59886 29929 41035 |
10TR | 84986 65840 |
15TR | 53925 |
30TR | 60004 |
2TỶ | 328801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/09/14
0 | 01 04 09 09 | 5 | 51 55 55 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 25 29 22 | 7 | |
3 | 35 38 | 8 | 86 86 |
4 | 40 48 | 9 |
Phú Yên - 01/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 5840 | 8351 8801 | 422 | 1313 | 0004 | 8255 4755 1035 3925 | 9886 4986 | 7738 0148 | 09 1909 9929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100