KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11UQ-4UQ-15UQ 17227 |
G.Nhất | 10166 |
G.Nhì | 42373 61482 |
G.Ba | 48381 57254 84859 30619 30852 40327 |
G.Tư | 3574 3825 4439 8107 |
G.Năm | 2577 6161 3675 2328 5035 9901 |
G.Sáu | 351 344 775 |
G.Bảy | 59 67 14 92 |
Hà Nội - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8381 6161 9901 351 | 1482 0852 92 | 2373 | 7254 3574 344 14 | 3825 3675 5035 775 | 0166 | 0327 8107 2577 67 7227 | 2328 | 4859 0619 4439 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 35 |
200N | 128 |
400N | 8932 8417 9741 |
1TR | 2132 |
3TR | 27567 72493 02719 14561 25761 89817 62374 |
10TR | 91602 89016 |
15TR | 98196 |
30TR | 17775 |
2TỶ | 835718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/10/19
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 16 19 17 17 | 6 | 67 61 61 |
2 | 28 | 7 | 75 74 |
3 | 32 32 35 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 96 93 |
Tây Ninh - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9741 4561 5761 | 8932 2132 1602 | 2493 | 2374 | 35 7775 | 9016 8196 | 8417 7567 9817 | 128 5718 | 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K1 |
100N | 30 |
200N | 839 |
400N | 9419 7826 9638 |
1TR | 9069 |
3TR | 99478 87683 62754 37013 43346 98454 78375 |
10TR | 85942 97609 |
15TR | 82533 |
30TR | 32192 |
2TỶ | 194587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/10/19
0 | 09 | 5 | 54 54 |
1 | 13 19 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 78 75 |
3 | 33 38 39 30 | 8 | 87 83 |
4 | 42 46 | 9 | 92 |
An Giang - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 5942 2192 | 7683 7013 2533 | 2754 8454 | 8375 | 7826 3346 | 4587 | 9638 9478 | 839 9419 9069 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 85 |
200N | 906 |
400N | 9743 4306 9417 |
1TR | 6264 |
3TR | 22469 81981 44495 16963 02800 11018 61353 |
10TR | 62241 53814 |
15TR | 30010 |
30TR | 44041 |
2TỶ | 296222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/10/19
0 | 00 06 06 | 5 | 53 |
1 | 10 14 18 17 | 6 | 69 63 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 41 41 43 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 0010 | 1981 2241 4041 | 6222 | 9743 6963 1353 | 6264 3814 | 85 4495 | 906 4306 | 9417 | 1018 | 2469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 204 |
400N | 6703 3142 9988 |
1TR | 0200 |
3TR | 90140 71418 52209 96679 37209 74729 56431 |
10TR | 43915 78097 |
15TR | 86167 |
30TR | 65378 |
2TỶ | 396644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 03/10/19
0 | 09 09 00 03 04 | 5 | 57 |
1 | 15 18 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 78 79 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 44 40 42 | 9 | 97 |
Bình Định - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 0140 | 6431 | 3142 | 6703 | 204 6644 | 3915 | 57 8097 6167 | 9988 1418 5378 | 2209 6679 7209 4729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 549 |
400N | 3167 7944 1754 |
1TR | 8235 |
3TR | 81255 82373 24587 43473 72812 21766 46036 |
10TR | 78804 23570 |
15TR | 83917 |
30TR | 20445 |
2TỶ | 758074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/10/19
0 | 04 | 5 | 55 54 |
1 | 17 12 | 6 | 66 67 60 |
2 | 7 | 74 70 73 73 | |
3 | 36 35 | 8 | 87 |
4 | 45 44 49 | 9 |
Quảng Bình - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3570 | 2812 | 2373 3473 | 7944 1754 8804 8074 | 8235 1255 0445 | 1766 6036 | 3167 4587 3917 | 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 625 |
400N | 4829 7048 5365 |
1TR | 8147 |
3TR | 90361 37381 79707 81298 51969 07320 92519 |
10TR | 35848 87195 |
15TR | 84240 |
30TR | 24462 |
2TỶ | 657656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/10/19
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 62 61 69 65 66 |
2 | 20 29 25 | 7 | |
3 | 8 | 81 | |
4 | 40 48 47 48 | 9 | 95 98 |
Quảng Trị - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 4240 | 0361 7381 | 4462 | 625 5365 7195 | 66 7656 | 8147 9707 | 7048 1298 5848 | 4829 1969 2519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100