KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9UN-13UN-12UN 19515 |
G.Nhất | 79821 |
G.Nhì | 18986 56666 |
G.Ba | 15629 96093 51215 19332 14533 48953 |
G.Tư | 6988 2749 8785 7528 |
G.Năm | 3898 6097 3396 1008 8063 0003 |
G.Sáu | 414 057 580 |
G.Bảy | 78 45 16 07 |
Quảng Ninh - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 | 9821 | 9332 | 6093 4533 8953 8063 0003 | 414 | 1215 8785 45 9515 | 8986 6666 3396 16 | 6097 057 07 | 6988 7528 3898 1008 78 | 5629 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K40T10 |
100N | 82 |
200N | 432 |
400N | 2598 6496 8104 |
1TR | 7555 |
3TR | 18692 06280 43430 29150 71994 29104 20223 |
10TR | 63873 23155 |
15TR | 46060 |
30TR | 91881 |
2TỶ | 500764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 01/10/19
0 | 04 04 | 5 | 55 50 55 |
1 | 6 | 64 60 | |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 30 32 | 8 | 81 80 82 |
4 | 9 | 92 94 98 96 |
Bến Tre - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 3430 9150 6060 | 1881 | 82 432 8692 | 0223 3873 | 8104 1994 9104 0764 | 7555 3155 | 6496 | 2598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 25 |
200N | 541 |
400N | 7382 3387 8955 |
1TR | 7822 |
3TR | 49544 13770 20775 04405 55359 98950 22574 |
10TR | 43072 27446 |
15TR | 94097 |
30TR | 45425 |
2TỶ | 587258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/19
0 | 05 | 5 | 58 59 50 55 |
1 | 6 | ||
2 | 25 22 25 | 7 | 72 70 75 74 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 46 44 41 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 8950 | 541 | 7382 7822 3072 | 9544 2574 | 25 8955 0775 4405 5425 | 7446 | 3387 4097 | 7258 | 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K1 |
100N | 82 |
200N | 638 |
400N | 7862 4437 1607 |
1TR | 7011 |
3TR | 82923 23532 70428 74536 79244 03181 39819 |
10TR | 13000 28562 |
15TR | 98763 |
30TR | 67368 |
2TỶ | 550887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/10/19
0 | 00 07 | 5 | |
1 | 19 11 | 6 | 68 63 62 62 |
2 | 23 28 | 7 | |
3 | 32 36 37 38 | 8 | 87 81 82 |
4 | 44 | 9 |
Bạc Liêu - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 | 7011 3181 | 82 7862 3532 8562 | 2923 8763 | 9244 | 4536 | 4437 1607 0887 | 638 0428 7368 | 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 935 |
400N | 6576 9492 5093 |
1TR | 1357 |
3TR | 28930 16034 10809 08617 41917 20277 48168 |
10TR | 13779 29403 |
15TR | 06985 |
30TR | 43825 |
2TỶ | 003486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 01/10/19
0 | 03 09 | 5 | 57 |
1 | 17 17 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 79 77 76 78 |
3 | 30 34 35 | 8 | 86 85 |
4 | 9 | 92 93 |
Đắk Lắk - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 | 9492 | 5093 9403 | 6034 | 935 6985 3825 | 6576 3486 | 1357 8617 1917 0277 | 78 8168 | 0809 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 809 |
400N | 3460 8930 5097 |
1TR | 7210 |
3TR | 28316 67444 91093 81257 09932 52728 45274 |
10TR | 94415 92470 |
15TR | 58216 |
30TR | 07101 |
2TỶ | 615527 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/10/19
0 | 01 09 | 5 | 57 |
1 | 16 15 16 10 | 6 | 60 65 |
2 | 27 28 | 7 | 70 74 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 93 97 |
Quảng Nam - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3460 8930 7210 2470 | 7101 | 9932 | 1093 | 7444 5274 | 65 4415 | 8316 8216 | 5097 1257 5527 | 2728 | 809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100