KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9JE-12JE-3JE 14716 |
G.Nhất | 56457 |
G.Nhì | 80549 45888 |
G.Ba | 93152 50682 97557 76279 00242 34173 |
G.Tư | 5401 0320 0493 9699 |
G.Năm | 0380 0479 7743 0626 0016 5794 |
G.Sáu | 512 063 363 |
G.Bảy | 55 05 77 54 |
Thái Bình - 04/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 0380 | 5401 | 3152 0682 0242 512 | 4173 0493 7743 063 363 | 5794 54 | 55 05 | 0626 0016 4716 | 6457 7557 77 | 5888 | 0549 6279 9699 0479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA9 |
100N | 49 |
200N | 240 |
400N | 6538 9732 6609 |
1TR | 4174 |
3TR | 12731 31874 15464 52454 82512 82905 38211 |
10TR | 68355 98805 |
15TR | 52438 |
30TR | 68818 |
2TỶ | 792008 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/09/16
0 | 08 05 05 09 | 5 | 55 54 |
1 | 18 12 11 | 6 | 64 |
2 | 7 | 74 74 | |
3 | 38 31 38 32 | 8 | |
4 | 40 49 | 9 |
Tiền Giang - 04/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 | 2731 8211 | 9732 2512 | 4174 1874 5464 2454 | 2905 8355 8805 | 6538 2438 8818 2008 | 49 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K1 |
100N | 38 |
200N | 317 |
400N | 1755 2139 0980 |
1TR | 9748 |
3TR | 36165 60809 06363 25178 34607 02035 18781 |
10TR | 96748 33755 |
15TR | 28443 |
30TR | 26145 |
2TỶ | 457505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/09/16
0 | 05 09 07 | 5 | 55 55 |
1 | 17 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 35 39 38 | 8 | 81 80 |
4 | 45 43 48 48 | 9 |
Kiên Giang - 04/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 | 8781 | 6363 8443 | 1755 6165 2035 3755 6145 7505 | 317 4607 | 38 9748 5178 6748 | 2139 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K1 |
100N | 14 |
200N | 867 |
400N | 7530 8126 3191 |
1TR | 9983 |
3TR | 15772 26631 35819 95057 76779 46079 27734 |
10TR | 65436 64785 |
15TR | 44127 |
30TR | 50360 |
2TỶ | 643065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/09/16
0 | 5 | 57 | |
1 | 19 14 | 6 | 65 60 67 |
2 | 27 26 | 7 | 72 79 79 |
3 | 36 31 34 30 | 8 | 85 83 |
4 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 04/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 0360 | 3191 6631 | 5772 | 9983 | 14 7734 | 4785 3065 | 8126 5436 | 867 5057 4127 | 5819 6779 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 832 |
400N | 5465 1707 1083 |
1TR | 0862 |
3TR | 74765 19612 92757 42546 40264 25560 23202 |
10TR | 67312 76528 |
15TR | 23539 |
30TR | 68577 |
2TỶ | 90417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/09/16
0 | 02 07 | 5 | 57 |
1 | 17 12 12 | 6 | 65 64 60 62 65 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 39 32 34 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 |
Khánh Hòa - 04/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 | 832 0862 9612 3202 7312 | 1083 | 34 0264 | 5465 4765 | 2546 | 1707 2757 8577 0417 | 6528 | 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 307 |
400N | 9802 0004 4343 |
1TR | 4712 |
3TR | 95032 00759 59901 16667 23291 64151 35854 |
10TR | 13338 26800 |
15TR | 93558 |
30TR | 02418 |
2TỶ | 75266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 04/09/16
0 | 00 01 02 04 07 | 5 | 58 59 51 54 |
1 | 18 12 18 | 6 | 66 67 |
2 | 7 | ||
3 | 38 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 91 |
Kon Tum - 04/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 | 9901 3291 4151 | 9802 4712 5032 | 4343 | 0004 5854 | 5266 | 307 6667 | 18 3338 3558 2418 | 0759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100