KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3JG-5JG-15JG 47831 |
G.Nhất | 44521 |
G.Nhì | 73099 06755 |
G.Ba | 58606 25159 54543 85621 02142 57094 |
G.Tư | 4569 0353 6380 9614 |
G.Năm | 4097 5661 9399 5259 3834 7537 |
G.Sáu | 232 467 844 |
G.Bảy | 08 81 31 36 |
Quảng Ninh - 06/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 4521 5621 5661 81 31 7831 | 2142 232 | 4543 0353 | 7094 9614 3834 844 | 6755 | 8606 36 | 4097 7537 467 | 08 | 3099 5159 4569 9399 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K36T9 |
100N | 56 |
200N | 595 |
400N | 1869 2328 0108 |
1TR | 3879 |
3TR | 73606 50973 40295 74433 91626 05173 93148 |
10TR | 22525 30629 |
15TR | 09474 |
30TR | 45938 |
2TỶ | 652867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 06/09/16
0 | 06 08 | 5 | 56 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 25 29 26 28 | 7 | 74 73 73 79 |
3 | 38 33 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 95 95 |
Bến Tre - 06/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0973 4433 5173 | 9474 | 595 0295 2525 | 56 3606 1626 | 2867 | 2328 0108 3148 5938 | 1869 3879 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 62 |
200N | 079 |
400N | 0114 8281 6332 |
1TR | 0979 |
3TR | 06139 50346 00492 25182 80411 47943 44503 |
10TR | 21627 46420 |
15TR | 25374 |
30TR | 21160 |
2TỶ | 142595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/09/16
0 | 03 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | 60 62 |
2 | 27 20 | 7 | 74 79 79 |
3 | 39 32 | 8 | 82 81 |
4 | 46 43 | 9 | 95 92 |
Vũng Tàu - 06/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 1160 | 8281 0411 | 62 6332 0492 5182 | 7943 4503 | 0114 5374 | 2595 | 0346 | 1627 | 079 0979 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T09K1 |
100N | 55 |
200N | 705 |
400N | 4294 9178 1836 |
1TR | 5257 |
3TR | 81107 85143 72613 31246 36631 50890 06008 |
10TR | 58618 94984 |
15TR | 10815 |
30TR | 91039 |
2TỶ | 638438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 06/09/16
0 | 07 08 05 | 5 | 57 55 |
1 | 15 18 13 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 38 39 31 36 | 8 | 84 |
4 | 43 46 | 9 | 90 94 |
Bạc Liêu - 06/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0890 | 6631 | 5143 2613 | 4294 4984 | 55 705 0815 | 1836 1246 | 5257 1107 | 9178 6008 8618 8438 | 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 855 |
400N | 2779 2577 8829 |
1TR | 7023 |
3TR | 11457 51655 89855 12285 53327 42876 04179 |
10TR | 40129 31833 |
15TR | 85858 |
30TR | 59637 |
2TỶ | 68337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 06/09/16
0 | 5 | 58 57 55 55 55 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 27 23 29 | 7 | 76 79 79 77 |
3 | 37 37 33 32 | 8 | 85 |
4 | 9 |
Đắk Lắk - 06/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
32 | 7023 1833 | 855 1655 9855 2285 | 2876 | 2577 1457 3327 9637 8337 | 5858 | 2779 8829 4179 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 023 |
400N | 2770 3341 1968 |
1TR | 3256 |
3TR | 78601 59147 63006 17288 52594 88909 25249 |
10TR | 58532 65909 |
15TR | 97036 |
30TR | 36052 |
2TỶ | 37435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 06/09/16
0 | 09 01 06 09 | 5 | 52 56 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 35 36 32 38 | 8 | 88 |
4 | 47 49 41 | 9 | 94 |
Quảng Nam - 06/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 3341 8601 | 8532 6052 | 023 | 2594 | 7435 | 3256 3006 7036 | 9147 | 38 1968 7288 | 8909 5249 5909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100