KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14JF-2JF-8JF 22187 |
G.Nhất | 19475 |
G.Nhì | 50931 77877 |
G.Ba | 53131 94072 66468 33748 67342 35628 |
G.Tư | 1752 1050 1065 7703 |
G.Năm | 8397 7167 4490 3810 0058 9695 |
G.Sáu | 673 022 930 |
G.Bảy | 58 05 32 14 |
Hà Nội - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 4490 3810 930 | 0931 3131 | 4072 7342 1752 022 32 | 7703 673 | 14 | 9475 1065 9695 05 | 7877 8397 7167 2187 | 6468 3748 5628 0058 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 13 |
200N | 980 |
400N | 4984 7255 1780 |
1TR | 6373 |
3TR | 06606 96312 32916 30131 18035 48530 34192 |
10TR | 10261 95074 |
15TR | 23941 |
30TR | 15725 |
2TỶ | 857074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/09/16
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 12 16 13 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 74 74 73 |
3 | 31 35 30 | 8 | 84 80 80 |
4 | 41 | 9 | 92 |
TP. HCM - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 1780 8530 | 0131 0261 3941 | 6312 4192 | 13 6373 | 4984 5074 7074 | 7255 8035 5725 | 6606 2916 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: B36 |
100N | 14 |
200N | 050 |
400N | 9545 8234 9456 |
1TR | 3586 |
3TR | 67763 47036 88402 54140 17523 53691 59522 |
10TR | 69136 51853 |
15TR | 77011 |
30TR | 73387 |
2TỶ | 663138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 05/09/16
0 | 02 | 5 | 53 56 50 |
1 | 11 14 | 6 | 63 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 38 36 36 34 | 8 | 87 86 |
4 | 40 45 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 4140 | 3691 7011 | 8402 9522 | 7763 7523 1853 | 14 8234 | 9545 | 9456 3586 7036 9136 | 3387 | 3138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K1 |
100N | 87 |
200N | 817 |
400N | 1071 4665 2642 |
1TR | 0913 |
3TR | 38142 05077 58089 10439 59530 77118 91382 |
10TR | 13752 90426 |
15TR | 63863 |
30TR | 84735 |
2TỶ | 507682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 05/09/16
0 | 5 | 52 | |
1 | 18 13 17 | 6 | 63 65 |
2 | 26 | 7 | 77 71 |
3 | 35 39 30 | 8 | 82 89 82 87 |
4 | 42 42 | 9 |
Cà Mau - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 | 1071 | 2642 8142 1382 3752 7682 | 0913 3863 | 4665 4735 | 0426 | 87 817 5077 | 7118 | 8089 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 564 |
400N | 7122 1606 1633 |
1TR | 6624 |
3TR | 68246 97537 34652 34413 15374 43635 65016 |
10TR | 27651 61933 |
15TR | 91102 |
30TR | 03112 |
2TỶ | 76645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/09/16
0 | 02 06 | 5 | 51 52 |
1 | 12 13 16 | 6 | 64 |
2 | 24 22 28 | 7 | 74 |
3 | 33 37 35 33 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7651 | 7122 4652 1102 3112 | 1633 4413 1933 | 564 6624 5374 | 3635 6645 | 1606 8246 5016 | 7537 | 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 800 |
400N | 6162 6914 6400 |
1TR | 8350 |
3TR | 30587 96482 29685 62315 47034 25258 68022 |
10TR | 06652 12904 |
15TR | 58981 |
30TR | 51608 |
2TỶ | 98561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/09/16
0 | 08 04 00 00 | 5 | 52 58 50 |
1 | 15 14 | 6 | 61 62 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 81 87 82 85 |
4 | 9 | 96 |
Phú Yên - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 6400 8350 | 8981 8561 | 6162 6482 8022 6652 | 6914 7034 2904 | 9685 2315 | 96 | 0587 | 5258 1608 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100