KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10-11-1-9-13-6MU 35492 |
G.Nhất | 27386 |
G.Nhì | 77331 13534 |
G.Ba | 61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
G.Tư | 2014 6409 3258 8688 |
G.Năm | 9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
G.Sáu | 794 635 599 |
G.Bảy | 95 56 66 19 |
Hà Nội - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 4850 8320 8710 | 7331 1361 | 1892 5492 | 9943 | 3534 2014 9374 7814 794 | 7325 635 95 | 7386 56 66 | 2187 0717 | 3258 8688 | 6409 599 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 53 |
200N | 626 |
400N | 4789 5682 1612 |
1TR | 0508 |
3TR | 50057 03871 00886 95761 76809 49339 80022 |
10TR | 56743 22042 |
15TR | 39290 |
30TR | 27361 |
2TỶ | 144596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/02/23
0 | 09 08 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 61 61 |
2 | 22 26 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 86 89 82 |
4 | 43 42 | 9 | 96 90 |
TP. HCM - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 | 3871 5761 7361 | 5682 1612 0022 2042 | 53 6743 | 626 0886 4596 | 0057 | 0508 | 4789 6809 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N06 |
100N | 71 |
200N | 368 |
400N | 4060 5631 8322 |
1TR | 1591 |
3TR | 92578 23528 37812 50139 70905 80770 24644 |
10TR | 91458 78800 |
15TR | 69774 |
30TR | 66768 |
2TỶ | 328646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 06/02/23
0 | 00 05 | 5 | 58 |
1 | 12 | 6 | 68 60 68 |
2 | 28 22 | 7 | 74 78 70 71 |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4060 0770 8800 | 71 5631 1591 | 8322 7812 | 4644 9774 | 0905 | 8646 | 368 2578 3528 1458 6768 | 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K1 |
100N | 45 |
200N | 133 |
400N | 0636 1115 2917 |
1TR | 9634 |
3TR | 12110 83077 69659 23484 89368 25109 50306 |
10TR | 00735 79125 |
15TR | 02403 |
30TR | 50806 |
2TỶ | 365291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 06/02/23
0 | 06 03 09 06 | 5 | 59 |
1 | 10 15 17 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 35 34 36 33 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 91 |
Cà Mau - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 | 5291 | 133 2403 | 9634 3484 | 45 1115 0735 9125 | 0636 0306 0806 | 2917 3077 | 9368 | 9659 5109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 291 |
400N | 4987 7007 2537 |
1TR | 1722 |
3TR | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 |
10TR | 73727 77435 |
15TR | 37304 |
30TR | 72612 |
2TỶ | 883941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/02/23
0 | 04 07 | 5 | 59 |
1 | 12 15 | 6 | 63 64 |
2 | 27 28 22 25 | 7 | 78 |
3 | 35 37 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 97 91 |
Thừa T. Huế - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
291 3941 | 1722 2612 | 9763 | 9864 7304 | 25 2815 7435 | 4987 7007 2537 7397 3727 | 5428 1078 | 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 771 |
400N | 1357 2198 1383 |
1TR | 5550 |
3TR | 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 |
10TR | 03685 26691 |
15TR | 96332 |
30TR | 43431 |
2TỶ | 697730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/02/23
0 | 01 | 5 | 59 50 57 |
1 | 6 | 67 68 | |
2 | 23 26 | 7 | 71 75 |
3 | 30 31 32 38 | 8 | 85 83 |
4 | 9 | 91 98 |
Phú Yên - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 7730 | 771 1901 6691 3431 | 6332 | 1383 9723 | 75 3685 | 5226 | 1357 7667 | 2198 1868 1938 | 1859 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100