KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7-8-10-14-5-4MT 18198 |
G.Nhất | 71786 |
G.Nhì | 90306 05645 |
G.Ba | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
G.Tư | 4417 4196 3901 5992 |
G.Năm | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
G.Sáu | 484 465 916 |
G.Bảy | 44 04 62 23 |
Quảng Ninh - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 | 2211 3901 2861 1761 7271 | 5992 62 | 7283 4003 23 | 3864 484 44 04 | 5645 7365 465 | 1786 0306 4196 5186 916 | 4417 | 8198 | 2199 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K06T02 |
100N | 92 |
200N | 772 |
400N | 4182 3490 4882 |
1TR | 3154 |
3TR | 17903 35015 81311 18989 89307 86824 04137 |
10TR | 86119 70930 |
15TR | 86732 |
30TR | 06260 |
2TỶ | 354767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 07/02/23
0 | 03 07 | 5 | 54 |
1 | 19 15 11 | 6 | 67 60 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 32 30 37 | 8 | 89 82 82 |
4 | 9 | 90 92 |
Bến Tre - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 0930 6260 | 1311 | 92 772 4182 4882 6732 | 7903 | 3154 6824 | 5015 | 9307 4137 4767 | 8989 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 71 |
200N | 084 |
400N | 2465 4585 8431 |
1TR | 1816 |
3TR | 93087 23008 59401 82327 29343 69407 34354 |
10TR | 04613 20610 |
15TR | 19963 |
30TR | 32461 |
2TỶ | 988344 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/02/23
0 | 08 01 07 | 5 | 54 |
1 | 13 10 16 | 6 | 61 63 65 |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 87 85 84 |
4 | 44 43 | 9 |
Vũng Tàu - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 | 71 8431 9401 2461 | 9343 4613 9963 | 084 4354 8344 | 2465 4585 | 1816 | 3087 2327 9407 | 3008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2-K1 |
100N | 58 |
200N | 745 |
400N | 8203 7848 2163 |
1TR | 4256 |
3TR | 94187 14868 11713 45852 25579 46435 71369 |
10TR | 96435 74723 |
15TR | 01761 |
30TR | 76914 |
2TỶ | 479238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 07/02/23
0 | 03 | 5 | 52 56 58 |
1 | 14 13 | 6 | 61 68 69 63 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 38 35 35 | 8 | 87 |
4 | 48 45 | 9 |
Bạc Liêu - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1761 | 5852 | 8203 2163 1713 4723 | 6914 | 745 6435 6435 | 4256 | 4187 | 58 7848 4868 9238 | 5579 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 404 |
400N | 2321 2373 1100 |
1TR | 9437 |
3TR | 72406 93100 78568 44220 19922 24429 91727 |
10TR | 74144 29045 |
15TR | 72715 |
30TR | 17445 |
2TỶ | 012620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 07/02/23
0 | 06 00 00 04 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 20 20 22 29 27 21 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 45 44 45 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 3100 4220 2620 | 2321 | 9922 | 2373 | 404 4144 | 9045 2715 7445 | 2406 | 9437 1727 | 98 8568 | 4429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 781 |
400N | 6984 5703 0855 |
1TR | 2325 |
3TR | 52472 46205 54959 63255 26777 78025 88856 |
10TR | 27912 91594 |
15TR | 66070 |
30TR | 55672 |
2TỶ | 212225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 07/02/23
0 | 05 03 | 5 | 59 55 56 55 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 25 25 25 | 7 | 72 70 72 77 |
3 | 8 | 84 81 | |
4 | 9 | 94 97 |
Quảng Nam - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 | 781 | 2472 7912 5672 | 5703 | 6984 1594 | 0855 2325 6205 3255 8025 2225 | 8856 | 97 6777 | 4959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100