KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12-20-15-3-16-9-13-8MV 06194 |
G.Nhất | 41299 |
G.Nhì | 35133 39473 |
G.Ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
G.Tư | 7037 9260 2809 5294 |
G.Năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
G.Sáu | 078 772 457 |
G.Bảy | 85 74 31 79 |
Thái Bình - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0420 9260 7690 1920 7180 | 31 | 772 | 5133 9473 9343 | 1064 5294 74 6194 | 0095 85 | 6617 7037 7727 457 | 6278 078 | 1299 9129 2809 6959 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA2 |
100N | 38 |
200N | 830 |
400N | 4906 6176 4204 |
1TR | 0661 |
3TR | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 |
10TR | 86209 43689 |
15TR | 18800 |
30TR | 66422 |
2TỶ | 747128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/02/23
0 | 00 09 06 04 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 65 61 |
2 | 28 22 | 7 | 75 78 76 |
3 | 32 30 30 38 | 8 | 89 80 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
830 6230 3480 8800 | 0661 | 3532 6422 | 4204 | 9775 2265 | 4906 6176 | 2617 | 38 0578 7128 | 6209 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K1 |
100N | 56 |
200N | 448 |
400N | 5031 5368 4825 |
1TR | 1098 |
3TR | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 |
10TR | 33180 16851 |
15TR | 93223 |
30TR | 66692 |
2TỶ | 654868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/02/23
0 | 08 | 5 | 51 56 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 23 28 24 25 | 7 | 73 73 |
3 | 34 31 | 8 | 80 |
4 | 44 48 | 9 | 92 98 |
Kiên Giang - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 | 5031 6851 | 6692 | 0973 6073 3223 | 8734 8544 9624 | 4825 | 56 | 448 5368 1098 2408 4728 4868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K1 |
100N | 36 |
200N | 732 |
400N | 1117 7634 7790 |
1TR | 4935 |
3TR | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 |
10TR | 74399 09773 |
15TR | 96499 |
30TR | 42246 |
2TỶ | 187396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/02/23
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 7 | 73 72 71 | |
3 | 35 34 32 36 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 96 99 99 99 98 90 |
Đà Lạt - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 | 9501 5471 | 732 4072 | 1163 9773 | 7634 | 4935 | 36 5756 2246 7396 | 1117 | 3998 | 4499 4399 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 800 |
400N | 8084 4563 9297 |
1TR | 7860 |
3TR | 61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 |
10TR | 74008 09991 |
15TR | 97912 |
30TR | 74332 |
2TỶ | 093109 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/02/23
0 | 09 08 00 | 5 | |
1 | 12 14 | 6 | 65 60 63 |
2 | 27 | 7 | 76 77 79 77 |
3 | 32 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 91 97 |
Thừa T. Huế - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 7860 | 9991 | 7912 4332 | 4563 | 14 8084 | 1665 2945 | 1276 | 9297 6677 5727 3577 | 4008 | 0879 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 073 |
400N | 7729 6521 7771 |
1TR | 8618 |
3TR | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 |
10TR | 21742 26317 |
15TR | 78563 |
30TR | 77852 |
2TỶ | 478056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/02/23
0 | 04 08 | 5 | 56 52 55 |
1 | 17 18 | 6 | 63 67 |
2 | 20 29 21 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 42 49 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 | 6521 7771 | 2492 1742 7852 | 073 8563 | 0104 | 3155 | 86 8056 | 0867 6317 | 8618 9608 | 7729 7649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 179 |
400N | 7297 9646 6929 |
1TR | 0930 |
3TR | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 |
10TR | 37010 48710 |
15TR | 00570 |
30TR | 75948 |
2TỶ | 980385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 05/02/23
0 | 08 | 5 | 59 |
1 | 10 10 17 14 | 6 | 67 |
2 | 27 29 | 7 | 70 79 79 |
3 | 30 | 8 | 85 86 |
4 | 48 46 | 9 | 97 |
Kon Tum - 05/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 7010 8710 0570 | 14 | 0385 | 9646 1486 | 7297 6167 6617 9627 | 4808 5948 | 179 6929 3159 3579 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100