KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2-3-4-1-9-8MS 88864 |
G.Nhất | 58679 |
G.Nhì | 99604 51365 |
G.Ba | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
G.Tư | 9292 0342 0933 1244 |
G.Năm | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
G.Sáu | 855 584 139 |
G.Bảy | 30 21 29 83 |
Bắc Ninh - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 30 | 21 | 9292 0342 9592 | 3693 0933 83 | 9604 1054 1244 584 8864 | 1365 4535 3835 6215 855 | 1296 4376 | 0697 | 3878 | 8679 5309 139 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K2 |
100N | 53 |
200N | 718 |
400N | 5591 9164 8299 |
1TR | 8095 |
3TR | 09948 61413 00558 21067 59568 29878 57289 |
10TR | 76904 37284 |
15TR | 55445 |
30TR | 86218 |
2TỶ | 162164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/02/23
0 | 04 | 5 | 58 53 |
1 | 18 13 18 | 6 | 64 67 68 64 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 84 89 | |
4 | 45 48 | 9 | 95 91 99 |
Đồng Nai - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5591 | 53 1413 | 9164 6904 7284 2164 | 8095 5445 | 1067 | 718 9948 0558 9568 9878 6218 | 8299 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 95 |
200N | 101 |
400N | 9018 8126 4841 |
1TR | 3246 |
3TR | 48694 44059 86022 66024 17972 73943 30296 |
10TR | 63477 97717 |
15TR | 25556 |
30TR | 41794 |
2TỶ | 983176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/02/23
0 | 01 | 5 | 56 59 |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 22 24 26 | 7 | 76 77 72 |
3 | 8 | ||
4 | 43 46 41 | 9 | 94 94 96 95 |
Cần Thơ - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
101 4841 | 6022 7972 | 3943 | 8694 6024 1794 | 95 | 8126 3246 0296 5556 3176 | 3477 7717 | 9018 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T2 |
100N | 54 |
200N | 842 |
400N | 8526 9321 6948 |
1TR | 7512 |
3TR | 79259 63986 83738 18635 11651 14934 06378 |
10TR | 23123 65627 |
15TR | 83000 |
30TR | 88857 |
2TỶ | 063393 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/02/23
0 | 00 | 5 | 57 59 51 54 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 23 27 26 21 | 7 | 78 |
3 | 38 35 34 | 8 | 86 |
4 | 48 42 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3000 | 9321 1651 | 842 7512 | 3123 3393 | 54 4934 | 8635 | 8526 3986 | 5627 8857 | 6948 3738 6378 | 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 731 |
400N | 4530 3082 2281 |
1TR | 3386 |
3TR | 43367 92352 87470 14034 41477 35271 73438 |
10TR | 69874 88535 |
15TR | 16666 |
30TR | 46563 |
2TỶ | 452043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/02/23
0 | 5 | 52 | |
1 | 6 | 63 66 67 | |
2 | 7 | 74 70 77 71 75 | |
3 | 35 34 38 30 31 | 8 | 86 82 81 |
4 | 43 | 9 |
Đà Nẵng - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 7470 | 731 2281 5271 | 3082 2352 | 6563 2043 | 4034 9874 | 75 8535 | 3386 6666 | 3367 1477 | 3438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 740 |
400N | 8505 0422 8437 |
1TR | 4661 |
3TR | 63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 |
10TR | 08585 69958 |
15TR | 65010 |
30TR | 62991 |
2TỶ | 747598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/02/23
0 | 00 03 05 | 5 | 58 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 37 | 8 | 85 81 87 |
4 | 42 40 | 9 | 98 91 99 96 |
Khánh Hòa - 08/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 7400 5010 | 71 4661 3981 2991 | 0422 4542 | 6103 | 8505 8585 | 6696 | 8437 5187 | 9958 7598 | 5499 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100