KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12GS-8GS-6GS 83382 |
G.Nhất | 20244 |
G.Nhì | 47001 08910 |
G.Ba | 32683 29556 81625 03936 06413 37934 |
G.Tư | 3402 2471 1120 6427 |
G.Năm | 0966 6992 6511 6017 4191 3660 |
G.Sáu | 716 124 785 |
G.Bảy | 16 78 79 08 |
Hà Nội - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 1120 3660 | 7001 2471 6511 4191 | 3402 6992 3382 | 2683 6413 | 0244 7934 124 | 1625 785 | 9556 3936 0966 716 16 | 6427 6017 | 78 08 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 82 |
200N | 514 |
400N | 8402 7065 7954 |
1TR | 2444 |
3TR | 62728 83470 95865 69676 42465 95065 95395 |
10TR | 95068 65392 |
15TR | 30807 |
30TR | 96967 |
2TỶ | 248057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/05/20
0 | 07 02 | 5 | 57 54 |
1 | 14 | 6 | 67 68 65 65 65 65 |
2 | 28 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 | 9 | 92 95 |
Tây Ninh - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 | 82 8402 5392 | 514 7954 2444 | 7065 5865 2465 5065 5395 | 9676 | 0807 6967 8057 | 2728 5068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K1 |
100N | 96 |
200N | 967 |
400N | 9799 8687 9118 |
1TR | 8992 |
3TR | 89868 87222 02701 23401 01207 45943 69828 |
10TR | 48303 06976 |
15TR | 90819 |
30TR | 67331 |
2TỶ | 669390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/05/20
0 | 03 01 01 07 | 5 | |
1 | 19 18 | 6 | 68 67 |
2 | 22 28 | 7 | 76 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 90 92 99 96 |
An Giang - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 2701 3401 7331 | 8992 7222 | 5943 8303 | 96 6976 | 967 8687 1207 | 9118 9868 9828 | 9799 0819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 24 |
200N | 846 |
400N | 0128 9577 2162 |
1TR | 3165 |
3TR | 55671 70990 13982 59464 37275 00040 87205 |
10TR | 01258 21071 |
15TR | 63249 |
30TR | 65019 |
2TỶ | 335885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/05/20
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 64 65 62 |
2 | 28 24 | 7 | 71 71 75 77 |
3 | 8 | 85 82 | |
4 | 49 40 46 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 0040 | 5671 1071 | 2162 3982 | 24 9464 | 3165 7275 7205 5885 | 846 | 9577 | 0128 1258 | 3249 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 682 |
400N | 5785 2560 2956 |
1TR | 1127 |
3TR | 06171 07597 62215 92216 88845 82907 39626 |
10TR | 02369 16604 |
15TR | 11578 |
30TR | 71634 |
2TỶ | 323436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/05/20
0 | 04 07 | 5 | 56 |
1 | 15 16 | 6 | 69 60 60 |
2 | 26 27 | 7 | 78 71 |
3 | 36 34 | 8 | 85 82 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Bình Định - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2560 | 6171 | 682 | 6604 1634 | 5785 2215 8845 | 2956 2216 9626 3436 | 1127 7597 2907 | 1578 | 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 643 |
400N | 7242 9850 4578 |
1TR | 8272 |
3TR | 09086 10924 55832 50039 84227 31151 19646 |
10TR | 54486 79104 |
15TR | 47164 |
30TR | 30227 |
2TỶ | 995470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/05/20
0 | 04 | 5 | 51 50 55 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 27 24 27 | 7 | 70 72 78 |
3 | 32 39 | 8 | 86 86 |
4 | 46 42 43 | 9 |
Quảng Bình - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 5470 | 1151 | 7242 8272 5832 | 643 | 0924 9104 7164 | 55 | 9086 9646 4486 | 4227 0227 | 4578 | 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 797 |
400N | 9164 2651 0664 |
1TR | 9343 |
3TR | 50423 37388 29529 81472 49254 31019 43754 |
10TR | 95359 82909 |
15TR | 97696 |
30TR | 90515 |
2TỶ | 904407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/05/20
0 | 07 09 | 5 | 59 54 54 51 |
1 | 15 19 | 6 | 64 64 |
2 | 23 29 | 7 | 72 78 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 43 | 9 | 96 97 |
Quảng Trị - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2651 | 1472 | 9343 0423 | 9164 0664 9254 3754 | 0515 | 7696 | 797 4407 | 78 7388 | 9529 1019 5359 2909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100