KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 8-10-14-12-4-5YN 35252 |
G.Nhất | 16451 |
G.Nhì | 69969 18026 |
G.Ba | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
G.Tư | 3595 6413 8291 8579 |
G.Năm | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
G.Sáu | 046 773 149 |
G.Bảy | 51 81 69 78 |
Nam Định - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 5240 | 6451 8951 8291 1711 51 81 | 5252 | 3293 6413 773 | 0814 | 3595 | 8026 046 | 6008 2188 1428 78 | 9969 8579 4729 1299 8069 149 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 02 |
200N | 504 |
400N | 3928 4823 6117 |
1TR | 0129 |
3TR | 13438 81025 08540 08555 75619 49498 34370 |
10TR | 46603 00414 |
15TR | 15442 |
30TR | 85132 |
2TỶ | 058175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/09/23
0 | 03 04 02 | 5 | 55 |
1 | 14 19 17 | 6 | |
2 | 25 29 28 23 | 7 | 75 70 |
3 | 32 38 | 8 | |
4 | 42 40 | 9 | 98 |
TP. HCM - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 4370 | 02 5442 5132 | 4823 6603 | 504 0414 | 1025 8555 8175 | 6117 | 3928 3438 9498 | 0129 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2 |
100N | 92 |
200N | 709 |
400N | 6012 0951 5435 |
1TR | 0264 |
3TR | 67990 40423 24012 00834 95898 62134 61155 |
10TR | 68924 45708 |
15TR | 84072 |
30TR | 99061 |
2TỶ | 503039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 09/09/23
0 | 08 09 | 5 | 55 51 |
1 | 12 12 | 6 | 61 64 |
2 | 24 23 | 7 | 72 |
3 | 39 34 34 35 | 8 | |
4 | 9 | 90 98 92 |
Long An - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 0951 9061 | 92 6012 4012 4072 | 0423 | 0264 0834 2134 8924 | 5435 1155 | 5898 5708 | 709 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T9 |
100N | 95 |
200N | 105 |
400N | 3888 5662 8535 |
1TR | 9050 |
3TR | 44894 31916 03119 85581 21657 59888 10041 |
10TR | 29828 73470 |
15TR | 14815 |
30TR | 74090 |
2TỶ | 426075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 09/09/23
0 | 05 | 5 | 57 50 |
1 | 15 16 19 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 75 70 |
3 | 35 | 8 | 81 88 88 |
4 | 41 | 9 | 90 94 95 |
Hậu Giang - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 3470 4090 | 5581 0041 | 5662 | 4894 | 95 105 8535 4815 6075 | 1916 | 1657 | 3888 9888 9828 | 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2N23 |
100N | 05 |
200N | 363 |
400N | 1450 7669 4723 |
1TR | 9604 |
3TR | 73881 07850 35444 16899 91768 50840 54910 |
10TR | 05715 96131 |
15TR | 28271 |
30TR | 09932 |
2TỶ | 194060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/09/23
0 | 04 05 | 5 | 50 50 |
1 | 15 10 | 6 | 60 68 69 63 |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 32 31 | 8 | 81 |
4 | 44 40 | 9 | 99 |
Bình Phước - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 7850 0840 4910 4060 | 3881 6131 8271 | 9932 | 363 4723 | 9604 5444 | 05 5715 | 1768 | 7669 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 382 |
400N | 8140 9089 0659 |
1TR | 7796 |
3TR | 85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 |
10TR | 30066 33828 |
15TR | 52250 |
30TR | 61910 |
2TỶ | 918974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/09/23
0 | 09 | 5 | 50 55 58 50 59 |
1 | 10 17 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 74 70 73 |
3 | 8 | 89 82 | |
4 | 46 40 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 3970 4350 2250 1910 | 382 | 7573 | 8974 | 9955 | 7796 0646 0066 | 5017 | 2158 3828 | 09 9089 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 309 |
400N | 8112 6386 5812 |
1TR | 4530 |
3TR | 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 |
10TR | 62323 28390 |
15TR | 63837 |
30TR | 67428 |
2TỶ | 060511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 09/09/23
0 | 09 09 | 5 | |
1 | 11 19 12 12 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 79 |
3 | 37 39 30 | 8 | 85 81 86 |
4 | 40 44 | 9 | 90 |
Quảng Ngãi - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 4240 8390 | 1281 0511 | 8112 5812 | 2323 | 44 | 4585 | 6386 | 3837 | 7428 | 309 0019 9239 1379 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 558 |
400N | 7515 3948 3907 |
1TR | 2035 |
3TR | 49413 53069 52402 08826 83142 50879 23030 |
10TR | 86963 79370 |
15TR | 25851 |
30TR | 60344 |
2TỶ | 929614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 09/09/23
0 | 02 07 | 5 | 51 58 |
1 | 14 13 15 | 6 | 63 69 |
2 | 26 | 7 | 70 79 |
3 | 30 35 | 8 | 86 |
4 | 44 42 48 | 9 |
Đắk Nông - 09/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 9370 | 5851 | 2402 3142 | 9413 6963 | 0344 9614 | 7515 2035 | 86 8826 | 3907 | 558 3948 | 3069 0879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100