KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4-1-9-14-15-13YQ 49956 |
G.Nhất | 86503 |
G.Nhì | 30149 91295 |
G.Ba | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
G.Tư | 7509 5019 9362 1933 |
G.Năm | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
G.Sáu | 057 038 963 |
G.Bảy | 48 12 14 78 |
Hà Nội - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 | 8412 9362 12 | 6503 8343 1933 963 | 14 | 1295 | 4246 9956 | 4577 4497 057 | 9898 2748 038 48 78 | 0149 8109 3869 7509 5019 0559 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 49 |
200N | 555 |
400N | 7388 4400 4958 |
1TR | 8672 |
3TR | 37748 13615 44949 29809 01960 37418 17084 |
10TR | 67520 95395 |
15TR | 23165 |
30TR | 67025 |
2TỶ | 155842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/09/23
0 | 09 00 | 5 | 58 55 |
1 | 15 18 | 6 | 65 60 |
2 | 25 20 | 7 | 72 |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 42 48 49 49 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4400 1960 7520 | 8672 5842 | 7084 | 555 3615 5395 3165 7025 | 7388 4958 7748 7418 | 49 4949 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K1 |
100N | 12 |
200N | 623 |
400N | 2275 5042 2375 |
1TR | 5923 |
3TR | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 |
10TR | 31611 06920 |
15TR | 46177 |
30TR | 08409 |
2TỶ | 754626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/09/23
0 | 09 | 5 | 54 |
1 | 11 16 14 12 | 6 | 69 |
2 | 26 20 23 23 | 7 | 77 76 75 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 42 | 9 |
An Giang - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 6920 | 1611 | 12 5042 | 623 5923 | 7054 9214 | 2275 2375 | 0886 7016 4376 4626 | 6177 | 7269 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 13 |
200N | 168 |
400N | 8544 1180 7083 |
1TR | 8392 |
3TR | 89825 61096 68710 83014 17777 09061 72903 |
10TR | 24769 96566 |
15TR | 14981 |
30TR | 02681 |
2TỶ | 409565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/09/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 10 14 13 | 6 | 65 69 66 61 68 |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 8 | 81 81 80 83 | |
4 | 44 | 9 | 96 92 |
Bình Thuận - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 8710 | 9061 4981 2681 | 8392 | 13 7083 2903 | 8544 3014 | 9825 9565 | 1096 6566 | 7777 | 168 | 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 885 |
400N | 0299 0880 8548 |
1TR | 3708 |
3TR | 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 |
10TR | 30384 00319 |
15TR | 60015 |
30TR | 83849 |
2TỶ | 939656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/09/23
0 | 08 | 5 | 56 51 |
1 | 15 19 | 6 | 69 |
2 | 25 | 7 | 73 78 |
3 | 39 | 8 | 84 84 80 85 |
4 | 49 41 48 | 9 | 99 |
Bình Định - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 | 51 0041 | 2273 | 6184 0384 | 885 7525 0015 | 9656 | 8548 3708 0778 | 0299 4669 0039 0319 3849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 337 |
400N | 0187 2550 6381 |
1TR | 3673 |
3TR | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
10TR | 86135 73577 |
15TR | 05692 |
30TR | 61094 |
2TỶ | 197311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/09/23
0 | 08 | 5 | 51 51 50 50 53 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 77 73 |
3 | 35 37 | 8 | 87 81 |
4 | 46 | 9 | 94 92 |
Quảng Bình - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 4750 | 6381 2051 4151 7311 | 5692 | 53 3673 9013 | 1094 | 6135 | 9226 0246 | 337 0187 3577 | 8408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 572 |
400N | 4409 6733 8933 |
1TR | 4380 |
3TR | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 |
10TR | 06241 85274 |
15TR | 90086 |
30TR | 35072 |
2TỶ | 690031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/09/23
0 | 09 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 24 28 | 7 | 72 74 72 |
3 | 31 33 33 | 8 | 86 87 80 80 80 |
4 | 41 49 | 9 |
Quảng Trị - 07/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 0380 6080 | 6241 0031 | 572 5072 | 6733 8933 | 4524 5274 | 16 9566 0086 | 0487 | 0028 | 4409 2149 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100