KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 83014 |
G.Nhất | 64203 |
G.Nhì | 53856 75754 |
G.Ba | 14416 20912 14517 10130 07726 27887 |
G.Tư | 3714 5339 3107 2303 |
G.Năm | 9636 4861 8162 7640 2602 5751 |
G.Sáu | 249 847 954 |
G.Bảy | 81 82 29 88 |
Hà Nội - 11/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 7640 | 4861 5751 81 | 0912 8162 2602 82 | 4203 2303 | 5754 3714 954 3014 | 3856 4416 7726 9636 | 4517 7887 3107 847 | 88 | 5339 249 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 21 |
200N | 978 |
400N | 1261 0970 7580 |
1TR | 9999 |
3TR | 34666 91109 92704 69035 26032 49083 48685 |
10TR | 11443 54668 |
15TR | 39323 |
30TR | 67135 |
2TỶ | 162307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/03/13
0 | 07 09 04 | 5 | |
1 | 6 | 68 66 61 | |
2 | 23 21 | 7 | 70 78 |
3 | 35 35 32 | 8 | 83 85 80 |
4 | 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 11/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0970 7580 | 21 1261 | 6032 | 9083 1443 9323 | 2704 | 9035 8685 7135 | 4666 | 2307 | 978 4668 | 9999 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M11 |
100N | 34 |
200N | 266 |
400N | 3750 5964 7073 |
1TR | 8583 |
3TR | 14298 65406 58678 98461 43737 90177 54511 |
10TR | 64297 11818 |
15TR | 14547 |
30TR | 52545 |
2TỶ | 627104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/03/13
0 | 04 06 | 5 | 50 |
1 | 18 11 | 6 | 61 64 66 |
2 | 7 | 78 77 73 | |
3 | 37 34 | 8 | 83 |
4 | 45 47 | 9 | 97 98 |
Đồng Tháp - 11/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 | 8461 4511 | 7073 8583 | 34 5964 7104 | 2545 | 266 5406 | 3737 0177 4297 4547 | 4298 8678 1818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K2 |
100N | 60 |
200N | 434 |
400N | 3188 9853 3043 |
1TR | 9960 |
3TR | 14317 68676 74063 23930 88282 31996 10601 |
10TR | 58728 76958 |
15TR | 30726 |
30TR | 80056 |
2TỶ | 318772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/03/13
0 | 01 | 5 | 56 58 53 |
1 | 17 | 6 | 63 60 60 |
2 | 26 28 | 7 | 72 76 |
3 | 30 34 | 8 | 82 88 |
4 | 43 | 9 | 96 |
Cà Mau - 11/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9960 3930 | 0601 | 8282 8772 | 9853 3043 4063 | 434 | 8676 1996 0726 0056 | 4317 | 3188 8728 6958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 23 |
200N | 213 |
400N | 6873 8077 3735 |
1TR | 5445 |
3TR | 87052 34255 53535 41377 06735 67725 45681 |
10TR | 82701 71998 |
15TR | 15425 |
30TR | 54772 |
2TỶ | 907502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/03/13
0 | 02 01 | 5 | 52 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 25 23 | 7 | 72 77 73 77 |
3 | 35 35 35 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 11/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5681 2701 | 7052 4772 7502 | 23 213 6873 | 3735 5445 4255 3535 6735 7725 5425 | 8077 1377 | 1998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 18 |
200N | 127 |
400N | 0192 9649 9283 |
1TR | 9188 |
3TR | 88999 53504 25444 00055 72150 40885 67622 |
10TR | 10833 96193 |
15TR | 35294 |
30TR | 51402 |
2TỶ | 916746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/03/13
0 | 02 04 | 5 | 55 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 88 83 |
4 | 46 44 49 | 9 | 94 93 99 92 |
Phú Yên - 11/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 | 0192 7622 1402 | 9283 0833 6193 | 3504 5444 5294 | 0055 0885 | 6746 | 127 | 18 9188 | 9649 8999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100