KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/03/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 33433 |
G.Nhất | 08604 |
G.Nhì | 67230 95991 |
G.Ba | 75208 69141 28939 28965 35699 56768 |
G.Tư | 5330 6244 8993 2527 |
G.Năm | 3818 2676 8611 2062 1891 5737 |
G.Sáu | 250 536 897 |
G.Bảy | 02 36 92 70 |
Thái Bình - 10/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 5330 250 70 | 5991 9141 8611 1891 | 2062 02 92 | 8993 3433 | 8604 6244 | 8965 | 2676 536 36 | 2527 5737 897 | 5208 6768 3818 | 8939 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3B |
100N | 29 |
200N | 613 |
400N | 1407 6402 6296 |
1TR | 4604 |
3TR | 78003 19890 06408 93790 43754 80504 72051 |
10TR | 07240 86899 |
15TR | 21692 |
30TR | 61799 |
2TỶ | 415607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/03/13
0 | 07 03 08 04 04 07 02 | 5 | 54 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 40 | 9 | 99 92 99 90 90 96 |
Tiền Giang - 10/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 3790 7240 | 2051 | 6402 1692 | 613 8003 | 4604 3754 0504 | 6296 | 1407 5607 | 6408 | 29 6899 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 64 |
200N | 394 |
400N | 4409 6343 9499 |
1TR | 0588 |
3TR | 67686 37691 39948 83819 72549 59179 15265 |
10TR | 72445 31922 |
15TR | 51756 |
30TR | 89399 |
2TỶ | 655297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/03/13
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 65 64 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 45 48 49 43 | 9 | 97 99 91 99 94 |
Kiên Giang - 10/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7691 | 1922 | 6343 | 64 394 | 5265 2445 | 7686 1756 | 5297 | 0588 9948 | 4409 9499 3819 2549 9179 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K2 |
100N | 59 |
200N | 556 |
400N | 8168 2398 7361 |
1TR | 4421 |
3TR | 13526 96286 45788 27784 01418 25023 04985 |
10TR | 39440 47565 |
15TR | 19479 |
30TR | 37680 |
2TỶ | 449052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/03/13
0 | 5 | 52 56 59 | |
1 | 18 | 6 | 65 68 61 |
2 | 26 23 21 | 7 | 79 |
3 | 8 | 80 86 88 84 85 | |
4 | 40 | 9 | 98 |
Đà Lạt - 10/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9440 7680 | 7361 4421 | 9052 | 5023 | 7784 | 4985 7565 | 556 3526 6286 | 8168 2398 5788 1418 | 59 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 63 |
200N | 350 |
400N | 7757 6533 3843 |
1TR | 8767 |
3TR | 82057 52104 26998 63780 86182 80810 34963 |
10TR | 25058 42384 |
15TR | 39225 |
30TR | 96406 |
2TỶ | 887697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/03/13
0 | 06 04 | 5 | 58 57 57 50 |
1 | 10 | 6 | 63 67 63 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 80 82 |
4 | 43 | 9 | 97 98 |
Khánh Hòa - 10/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 3780 0810 | 6182 | 63 6533 3843 4963 | 2104 2384 | 9225 | 6406 | 7757 8767 2057 7697 | 6998 5058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 86 |
200N | 617 |
400N | 0286 8819 7238 |
1TR | 4482 |
3TR | 22760 86521 55669 09357 49695 14837 91226 |
10TR | 25375 98407 |
15TR | 47757 |
30TR | 26730 |
2TỶ | 084143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 10/03/13
0 | 07 | 5 | 57 57 |
1 | 19 17 | 6 | 60 69 |
2 | 21 26 | 7 | 75 |
3 | 30 37 38 | 8 | 82 86 86 |
4 | 43 | 9 | 95 |
Kon Tum - 10/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2760 6730 | 6521 | 4482 | 4143 | 9695 5375 | 86 0286 1226 | 617 9357 4837 8407 7757 | 7238 | 8819 5669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100