KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10DF-13DF-8DF 18901 |
G.Nhất | 74415 |
G.Nhì | 31161 20773 |
G.Ba | 23514 55646 06937 73046 12636 49186 |
G.Tư | 1400 5832 8251 7684 |
G.Năm | 5471 2988 2124 3514 4015 7120 |
G.Sáu | 530 898 156 |
G.Bảy | 85 10 24 18 |
Thái Bình - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 7120 530 10 | 1161 8251 5471 8901 | 5832 | 0773 | 3514 7684 2124 3514 24 | 4415 4015 85 | 5646 3046 2636 9186 156 | 6937 | 2988 898 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC3 |
100N | 56 |
200N | 666 |
400N | 1245 4039 6381 |
1TR | 0752 |
3TR | 96686 76874 99134 71121 09913 00941 58043 |
10TR | 16358 98758 |
15TR | 42378 |
30TR | 48974 |
2TỶ | 314656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/03/20
0 | 5 | 56 58 58 52 56 | |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 74 78 74 |
3 | 34 39 | 8 | 86 81 |
4 | 41 43 45 | 9 |
Tiền Giang - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6381 1121 0941 | 0752 | 9913 8043 | 6874 9134 8974 | 1245 | 56 666 6686 4656 | 6358 8758 2378 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 69 |
200N | 361 |
400N | 7024 8844 6304 |
1TR | 0920 |
3TR | 80503 06405 28948 51832 37030 70373 27327 |
10TR | 94450 48422 |
15TR | 32620 |
30TR | 00846 |
2TỶ | 406309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/03/20
0 | 09 03 05 04 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 20 22 27 20 24 | 7 | 73 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 46 48 44 | 9 |
Kiên Giang - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 7030 4450 2620 | 361 | 1832 8422 | 0503 0373 | 7024 8844 6304 | 6405 | 0846 | 7327 | 8948 | 69 6309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K3 |
100N | 85 |
200N | 026 |
400N | 4916 4518 7034 |
1TR | 5274 |
3TR | 44548 37821 94903 02252 64452 88703 46000 |
10TR | 87428 68654 |
15TR | 17536 |
30TR | 75485 |
2TỶ | 197002 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/03/20
0 | 02 03 03 00 | 5 | 54 52 52 |
1 | 16 18 | 6 | |
2 | 28 21 26 | 7 | 74 |
3 | 36 34 | 8 | 85 85 |
4 | 48 | 9 |
Đà Lạt - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6000 | 7821 | 2252 4452 7002 | 4903 8703 | 7034 5274 8654 | 85 5485 | 026 4916 7536 | 4518 4548 7428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 716 |
400N | 1283 0805 4797 |
1TR | 5323 |
3TR | 42703 58230 41024 76249 05318 07901 88088 |
10TR | 80290 17465 |
15TR | 57918 |
30TR | 13259 |
2TỶ | 822730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/03/20
0 | 03 01 05 | 5 | 59 |
1 | 18 18 16 17 | 6 | 65 |
2 | 24 23 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | 88 83 |
4 | 49 | 9 | 90 97 |
Khánh Hòa - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 0290 2730 | 7901 | 1283 5323 2703 | 1024 | 0805 7465 | 716 | 17 4797 | 5318 8088 7918 | 6249 3259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 898 |
400N | 3799 0537 9306 |
1TR | 7027 |
3TR | 61716 14569 75091 35598 51605 72114 81137 |
10TR | 31822 59435 |
15TR | 59443 |
30TR | 42912 |
2TỶ | 275447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/03/20
0 | 05 06 | 5 | |
1 | 12 16 14 | 6 | 69 |
2 | 22 27 | 7 | |
3 | 35 37 37 | 8 | |
4 | 47 43 | 9 | 91 98 99 98 97 |
Kon Tum - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5091 | 1822 2912 | 9443 | 2114 | 1605 9435 | 9306 1716 | 97 0537 7027 1137 5447 | 898 5598 | 3799 4569 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100