KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15DC-7DC-5DC 52267 |
G.Nhất | 49403 |
G.Nhì | 94349 97172 |
G.Ba | 14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
G.Tư | 7351 7084 4566 0590 |
G.Năm | 9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
G.Sáu | 382 411 324 |
G.Bảy | 93 25 74 65 |
Quảng Ninh - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 1830 | 3511 7351 411 | 7172 4912 382 | 9403 9343 93 | 7084 324 74 | 2035 8915 25 65 | 4746 4566 | 4127 2697 2267 | 0788 6238 | 4349 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K11T3 |
100N | 63 |
200N | 770 |
400N | 4584 0660 4460 |
1TR | 5542 |
3TR | 70982 06747 88050 47723 33060 43462 71603 |
10TR | 21755 72545 |
15TR | 73482 |
30TR | 46764 |
2TỶ | 746342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 17/03/20
0 | 03 | 5 | 55 50 |
1 | 6 | 64 60 62 60 60 63 | |
2 | 23 | 7 | 70 |
3 | 8 | 82 82 84 | |
4 | 42 45 47 42 | 9 |
Bến Tre - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 0660 4460 8050 3060 | 5542 0982 3462 3482 6342 | 63 7723 1603 | 4584 6764 | 1755 2545 | 6747 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 32 |
200N | 699 |
400N | 2651 7612 1761 |
1TR | 6855 |
3TR | 40663 36172 77270 76059 88397 83428 01955 |
10TR | 36973 96959 |
15TR | 86795 |
30TR | 57210 |
2TỶ | 339256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/03/20
0 | 5 | 56 59 59 55 55 51 | |
1 | 10 12 | 6 | 63 61 |
2 | 28 | 7 | 73 72 70 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 9 | 95 97 99 |
Vũng Tàu - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 7210 | 2651 1761 | 32 7612 6172 | 0663 6973 | 6855 1955 6795 | 9256 | 8397 | 3428 | 699 6059 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K3 |
100N | 08 |
200N | 947 |
400N | 3689 7170 8085 |
1TR | 8037 |
3TR | 71809 93653 54978 56764 26575 49630 53621 |
10TR | 47342 71200 |
15TR | 77683 |
30TR | 93481 |
2TỶ | 164525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 17/03/20
0 | 00 09 08 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 25 21 | 7 | 78 75 70 |
3 | 30 37 | 8 | 81 83 89 85 |
4 | 42 47 | 9 |
Bạc Liêu - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 9630 1200 | 3621 3481 | 7342 | 3653 7683 | 6764 | 8085 6575 4525 | 947 8037 | 08 4978 | 3689 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 960 |
400N | 9561 1152 7962 |
1TR | 1794 |
3TR | 39988 46114 45414 46586 57540 96282 64374 |
10TR | 57777 25368 |
15TR | 47326 |
30TR | 61676 |
2TỶ | 192118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 17/03/20
0 | 5 | 52 | |
1 | 18 14 14 16 | 6 | 68 61 62 60 |
2 | 26 | 7 | 76 77 74 |
3 | 8 | 88 86 82 | |
4 | 40 | 9 | 94 |
Đắk Lắk - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 7540 | 9561 | 1152 7962 6282 | 1794 6114 5414 4374 | 16 6586 7326 1676 | 7777 | 9988 5368 2118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 049 |
400N | 2489 5561 5613 |
1TR | 4858 |
3TR | 16654 75734 00990 50351 90786 68867 71910 |
10TR | 69428 85329 |
15TR | 90187 |
30TR | 61768 |
2TỶ | 436923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 17/03/20
0 | 5 | 54 51 58 | |
1 | 10 13 | 6 | 68 67 61 |
2 | 23 28 29 | 7 | |
3 | 34 34 | 8 | 87 86 89 |
4 | 49 | 9 | 90 |
Quảng Nam - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 1910 | 5561 0351 | 5613 6923 | 34 6654 5734 | 0786 | 8867 0187 | 4858 9428 1768 | 049 2489 5329 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100