KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11DH-2DH-4DH 73118 |
G.Nhất | 09141 |
G.Nhì | 98087 40822 |
G.Ba | 52331 72524 22989 13005 58740 98211 |
G.Tư | 8423 1719 7100 9083 |
G.Năm | 1384 9262 9040 8400 5081 4900 |
G.Sáu | 852 814 387 |
G.Bảy | 92 82 02 99 |
Hải Phòng - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 7100 9040 8400 4900 | 9141 2331 8211 5081 | 0822 9262 852 92 82 02 | 8423 9083 | 2524 1384 814 | 3005 | 8087 387 | 3118 | 2989 1719 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL11 |
100N | 01 |
200N | 391 |
400N | 3939 3401 2395 |
1TR | 0270 |
3TR | 56070 40257 96825 58897 33947 98735 41475 |
10TR | 18130 00287 |
15TR | 31288 |
30TR | 09304 |
2TỶ | 951651 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 13/03/20
0 | 04 01 01 | 5 | 51 57 |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 70 75 70 |
3 | 30 35 39 | 8 | 88 87 |
4 | 47 | 9 | 97 95 91 |
Vĩnh Long - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 6070 8130 | 01 391 3401 1651 | 9304 | 2395 6825 8735 1475 | 0257 8897 3947 0287 | 1288 | 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03KS11 |
100N | 37 |
200N | 504 |
400N | 3554 1742 8111 |
1TR | 8681 |
3TR | 03698 00178 18305 64394 95708 25299 91030 |
10TR | 22670 39119 |
15TR | 22185 |
30TR | 19993 |
2TỶ | 594682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 13/03/20
0 | 05 08 04 | 5 | 54 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 7 | 70 78 | |
3 | 30 37 | 8 | 82 85 81 |
4 | 42 | 9 | 93 98 94 99 |
Bình Dương - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 2670 | 8111 8681 | 1742 4682 | 9993 | 504 3554 4394 | 8305 2185 | 37 | 3698 0178 5708 | 5299 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV11 |
100N | 88 |
200N | 885 |
400N | 0879 8677 9861 |
1TR | 2532 |
3TR | 87950 25791 34102 83509 61596 25848 30977 |
10TR | 52019 31730 |
15TR | 68058 |
30TR | 83703 |
2TỶ | 438648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/03/20
0 | 03 02 09 | 5 | 58 50 |
1 | 19 | 6 | 61 |
2 | 7 | 77 79 77 | |
3 | 30 32 | 8 | 85 88 |
4 | 48 48 | 9 | 91 96 |
Trà Vinh - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 1730 | 9861 5791 | 2532 4102 | 3703 | 885 | 1596 | 8677 0977 | 88 5848 8058 8648 | 0879 3509 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 311 |
400N | 7921 6845 1473 |
1TR | 1746 |
3TR | 75424 69402 94134 32985 41926 79429 11940 |
10TR | 62094 55692 |
15TR | 44515 |
30TR | 69018 |
2TỶ | 148637 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 13/03/20
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 15 11 | 6 | |
2 | 24 26 29 21 | 7 | 73 |
3 | 37 34 | 8 | 85 |
4 | 40 46 45 | 9 | 94 92 98 |
Gia Lai - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 | 311 7921 | 9402 5692 | 1473 | 5424 4134 2094 | 6845 2985 4515 | 1746 1926 | 8637 | 98 9018 | 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 479 |
400N | 5888 4261 6080 |
1TR | 9254 |
3TR | 99417 62547 28614 53713 93786 13999 89003 |
10TR | 59790 50632 |
15TR | 50916 |
30TR | 57003 |
2TỶ | 922288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/03/20
0 | 03 03 | 5 | 54 |
1 | 16 17 14 13 | 6 | 61 |
2 | 7 | 79 77 | |
3 | 32 | 8 | 88 86 88 80 |
4 | 47 | 9 | 90 99 |
Ninh Thuận - 13/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 9790 | 4261 | 0632 | 3713 9003 7003 | 9254 8614 | 3786 0916 | 77 9417 2547 | 5888 2288 | 479 3999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100