KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6JR-8JR-13JR 11538 |
G.Nhất | 42093 |
G.Nhì | 24482 42016 |
G.Ba | 97449 74548 23602 04567 62094 45583 |
G.Tư | 7609 5324 3980 4870 |
G.Năm | 2386 2126 7248 8941 4409 1452 |
G.Sáu | 192 106 420 |
G.Bảy | 10 13 70 24 |
Hà Nội - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3980 4870 420 10 70 | 8941 | 4482 3602 1452 192 | 2093 5583 13 | 2094 5324 24 | 2016 2386 2126 106 | 4567 | 4548 7248 1538 | 7449 7609 4409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 63 |
200N | 101 |
400N | 6118 3102 5764 |
1TR | 8206 |
3TR | 43259 99618 88305 53684 46397 41158 63761 |
10TR | 13106 07258 |
15TR | 25038 |
30TR | 04877 |
2TỶ | 464131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 15/09/16
0 | 06 05 06 02 01 | 5 | 58 59 58 |
1 | 18 18 | 6 | 61 64 63 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
101 3761 4131 | 3102 | 63 | 5764 3684 | 8305 | 8206 3106 | 6397 4877 | 6118 9618 1158 7258 5038 | 3259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K3 |
100N | 14 |
200N | 974 |
400N | 9875 8546 5271 |
1TR | 9707 |
3TR | 81331 61406 34956 64056 21976 28548 98139 |
10TR | 32994 95298 |
15TR | 18635 |
30TR | 70811 |
2TỶ | 433574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/09/16
0 | 06 07 | 5 | 56 56 |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 7 | 74 76 75 71 74 | |
3 | 35 31 39 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 94 98 |
An Giang - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5271 1331 0811 | 14 974 2994 3574 | 9875 8635 | 8546 1406 4956 4056 1976 | 9707 | 8548 5298 | 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 29 |
200N | 697 |
400N | 1830 8791 1308 |
1TR | 4551 |
3TR | 91353 00512 20397 81266 60995 15942 09150 |
10TR | 36740 82169 |
15TR | 35818 |
30TR | 92733 |
2TỶ | 761281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 15/09/16
0 | 08 | 5 | 53 50 51 |
1 | 18 12 | 6 | 69 66 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 33 30 | 8 | 81 |
4 | 40 42 | 9 | 97 95 91 97 |
Bình Thuận - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1830 9150 6740 | 8791 4551 1281 | 0512 5942 | 1353 2733 | 0995 | 1266 | 697 0397 | 1308 5818 | 29 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 504 |
400N | 9041 5608 0966 |
1TR | 5402 |
3TR | 82040 77682 15346 35737 06975 87151 51088 |
10TR | 20809 03046 |
15TR | 06224 |
30TR | 94973 |
2TỶ | 85320 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/09/16
0 | 09 02 08 04 03 | 5 | 51 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 20 24 | 7 | 73 75 |
3 | 37 | 8 | 82 88 |
4 | 46 40 46 41 | 9 |
Bình Định - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 5320 | 9041 7151 | 5402 7682 | 03 4973 | 504 6224 | 6975 | 0966 5346 3046 | 5737 | 5608 1088 | 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 073 |
400N | 9054 1790 1872 |
1TR | 0000 |
3TR | 85520 72009 71916 79991 49742 48785 75208 |
10TR | 24691 05162 |
15TR | 06396 |
30TR | 25535 |
2TỶ | 61595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/09/16
0 | 09 08 00 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 20 27 | 7 | 72 73 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 42 | 9 | 95 96 91 91 90 |
Quảng Bình - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 0000 5520 | 9991 4691 | 1872 9742 5162 | 073 | 9054 | 8785 5535 1595 | 1916 6396 | 27 | 5208 | 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 886 |
400N | 9317 4486 2718 |
1TR | 8103 |
3TR | 59983 91377 33279 70497 69239 08866 78929 |
10TR | 42344 88046 |
15TR | 64681 |
30TR | 97305 |
2TỶ | 94278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/09/16
0 | 05 03 | 5 | |
1 | 17 18 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 78 77 79 |
3 | 39 30 | 8 | 81 83 86 86 |
4 | 44 46 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 15/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 4681 | 8103 9983 | 2344 | 7305 | 886 4486 8866 8046 | 9317 1377 0497 | 2718 4278 | 3279 9239 8929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100