KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1JS-5JS-7JS 13850 |
G.Nhất | 76527 |
G.Nhì | 27683 20962 |
G.Ba | 81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
G.Tư | 1580 9387 1346 1259 |
G.Năm | 3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
G.Sáu | 479 882 037 |
G.Bảy | 11 39 41 27 |
Hải Phòng - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 3850 | 1821 0581 11 41 | 0962 6102 5842 882 | 7683 8763 | 2644 | 5915 3555 | 1346 1216 | 6527 5847 9387 037 27 | 0198 | 1259 8769 479 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 37VL38 |
100N | 76 |
200N | 635 |
400N | 0823 2535 2405 |
1TR | 3246 |
3TR | 82522 56430 95610 52141 45463 32045 93947 |
10TR | 66491 62127 |
15TR | 06543 |
30TR | 87343 |
2TỶ | 345878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/09/16
0 | 05 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 27 22 23 | 7 | 78 76 |
3 | 30 35 35 | 8 | |
4 | 43 43 41 45 47 46 | 9 | 91 |
Vĩnh Long - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 5610 | 2141 6491 | 2522 | 0823 5463 6543 7343 | 635 2535 2405 2045 | 76 3246 | 3947 2127 | 5878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09KS38 |
100N | 35 |
200N | 765 |
400N | 3704 5484 2998 |
1TR | 7280 |
3TR | 80857 08964 42377 40747 86540 04826 17483 |
10TR | 33484 78308 |
15TR | 94845 |
30TR | 64877 |
2TỶ | 410269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/09/16
0 | 08 04 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 64 65 | |
2 | 26 | 7 | 77 77 |
3 | 35 | 8 | 84 83 80 84 |
4 | 45 47 40 | 9 | 98 |
Bình Dương - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 6540 | 7483 | 3704 5484 8964 3484 | 35 765 4845 | 4826 | 0857 2377 0747 4877 | 2998 8308 | 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 25TV38 |
100N | 12 |
200N | 009 |
400N | 3002 5898 8599 |
1TR | 8936 |
3TR | 80694 92223 39411 34463 31126 22607 64624 |
10TR | 76767 44454 |
15TR | 66391 |
30TR | 73136 |
2TỶ | 380597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/09/16
0 | 07 02 09 | 5 | 54 |
1 | 11 12 | 6 | 67 63 |
2 | 23 26 24 | 7 | |
3 | 36 36 | 8 | |
4 | 9 | 97 91 94 98 99 |
Trà Vinh - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9411 6391 | 12 3002 | 2223 4463 | 0694 4624 4454 | 8936 1126 3136 | 2607 6767 0597 | 5898 | 009 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 617 |
400N | 6570 9641 2872 |
1TR | 8209 |
3TR | 86689 52783 55369 38073 17391 68818 02568 |
10TR | 41523 26095 |
15TR | 13656 |
30TR | 37785 |
2TỶ | 08972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/09/16
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 18 17 | 6 | 69 68 |
2 | 23 | 7 | 72 73 70 72 72 |
3 | 8 | 85 89 83 | |
4 | 41 | 9 | 95 91 |
Gia Lai - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 | 9641 7391 | 72 2872 8972 | 2783 8073 1523 | 6095 7785 | 3656 | 617 | 8818 2568 | 8209 6689 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 969 |
400N | 2191 2286 4249 |
1TR | 0923 |
3TR | 81226 84539 80762 37536 09144 82853 93105 |
10TR | 07164 34898 |
15TR | 40881 |
30TR | 84884 |
2TỶ | 61429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/09/16
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 62 69 | |
2 | 29 26 23 | 7 | |
3 | 39 36 | 8 | 84 81 86 |
4 | 44 49 | 9 | 98 91 99 |
Ninh Thuận - 16/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2191 0881 | 0762 | 0923 2853 | 9144 7164 4884 | 3105 | 2286 1226 7536 | 4898 | 99 969 4249 4539 1429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100