KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10-14-1-3-13-7-19-8YF 13720 |
G.Nhất | 08293 |
G.Nhì | 39853 99463 |
G.Ba | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.Tư | 6266 7877 7531 1382 |
G.Năm | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.Sáu | 692 139 713 |
G.Bảy | 00 90 14 61 |
Hải Phòng - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 90 3720 | 7531 8041 61 | 0902 7472 9602 8672 1382 2242 692 | 8293 9853 9463 8533 713 | 14 | 1775 | 6266 | 1197 7877 0107 | 9568 | 8299 139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL37 |
100N | 73 |
200N | 738 |
400N | 7385 0332 3627 |
1TR | 0701 |
3TR | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 |
10TR | 36950 76595 |
15TR | 27463 |
30TR | 79932 |
2TỶ | 910035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 15/09/23
0 | 02 04 01 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 63 60 |
2 | 27 | 7 | 73 |
3 | 35 32 34 32 38 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 98 99 |
Vĩnh Long - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 6950 | 0701 | 0332 6602 9932 | 73 7463 | 4534 6104 | 7385 6595 0035 | 3627 0717 | 738 1598 | 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09K37 |
100N | 16 |
200N | 260 |
400N | 9950 5308 8423 |
1TR | 3824 |
3TR | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 |
10TR | 01966 70532 |
15TR | 23681 |
30TR | 57517 |
2TỶ | 655753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 15/09/23
0 | 08 | 5 | 53 50 |
1 | 17 16 | 6 | 66 67 62 60 |
2 | 29 24 23 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 94 94 |
Bình Dương - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 9950 | 3681 | 2292 3062 0532 | 8423 5753 | 3824 8494 2094 | 16 3336 1966 | 9267 7517 | 5308 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV37 |
100N | 78 |
200N | 751 |
400N | 5614 7782 5314 |
1TR | 4124 |
3TR | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
10TR | 45182 96568 |
15TR | 49084 |
30TR | 36098 |
2TỶ | 765509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/09/23
0 | 09 08 | 5 | 51 |
1 | 14 14 | 6 | 68 |
2 | 27 24 | 7 | 79 78 |
3 | 8 | 84 82 86 86 82 | |
4 | 47 | 9 | 98 95 |
Trà Vinh - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
751 | 7782 5182 | 5614 5314 4124 9084 | 7195 | 6586 7786 | 8827 3747 | 78 7908 6568 6098 | 5079 5509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 160 |
400N | 8138 1975 5895 |
1TR | 1714 |
3TR | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 |
10TR | 82398 99406 |
15TR | 18118 |
30TR | 92493 |
2TỶ | 299167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/09/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 67 62 60 |
2 | 28 23 | 7 | 76 75 |
3 | 38 38 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 | 93 98 95 |
Gia Lai - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 | 4962 | 4423 2493 | 1714 | 05 1975 5895 | 0976 9406 | 8747 9167 | 8138 7028 9338 2398 8118 | 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 761 |
400N | 3832 1236 2544 |
1TR | 3056 |
3TR | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
10TR | 54506 09687 |
15TR | 62274 |
30TR | 26511 |
2TỶ | 056234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/09/23
0 | 06 08 | 5 | 55 56 |
1 | 11 | 6 | 66 61 |
2 | 26 21 | 7 | 74 72 |
3 | 34 37 32 36 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 761 6511 | 3832 0472 | 2544 2274 6234 | 0855 | 1236 3056 4726 9766 4506 | 5237 6397 9687 | 3008 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100