In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/09/2023

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
www.doisotrung.com.vn
Chủ nhậtThái Bình
ĐB 7-5-2-12-15-13YD
22365
G.Nhất
80585
G.Nhì
51233
18206
G.Ba
96019
28041
33335
84405
47766
56983
G.Tư
0662
9764
3649
9731
G.Năm
9034
3966
3093
1775
7898
1925
G.Sáu
266
316
572
G.Bảy
97
50
53
24

Thái Bình - 17/09/23

0123456789
50
8041
9731
0662
572
1233
6983
3093
53
9764
9034
24
0585
3335
4405
1775
1925
2365
8206
7766
3966
266
316
97
7898
6019
3649
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
Chủ nhật Loại vé: TGC9
100N
17
200N
838
400N
7702
0251
7593
1TR
5426
3TR
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
10TR
05285
12231
15TR
38168
30TR
02962
2TỶ
050246

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/09/23

005 03 02 551
118 17 662 68 68
226 775
331 31 30 38 885
446 993

Tiền Giang - 17/09/23

0123456789
3830
0251
4831
2231
7702
2962
7593
8303
9805
3475
5285
5426
0246
17
838
6068
8818
8168
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
Chủ nhật Loại vé: 9K3
100N
64
200N
591
400N
0181
2515
1734
1TR
2123
3TR
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
10TR
49996
40972
15TR
88273
30TR
70793
2TỶ
169440

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/09/23

0557
119 15 664 64
229 23 773 72
334 880 85 81
440 993 96 94 91

Kiên Giang - 17/09/23

0123456789
2580
9440
591
0181
0972
2123
8273
0793
64
1734
2594
0464
2515
1285
9996
7457
1419
6529
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
Chủ nhật Loại vé: ĐL9K3
100N
27
200N
965
400N
8452
3020
9533
1TR
8596
3TR
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
10TR
80826
57799
15TR
76090
30TR
30660
2TỶ
428620

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/09/23

004 00 552 59 52
1660 65
220 26 20 27 7
333 8
442 990 99 96 97 96

Đà Lạt - 17/09/23

0123456789
3020
3300
6090
0660
8620
8452
1152
9642
9533
6104
965
8596
1296
0826
27
0697
2759
7799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
04
200N
336
400N
3633
2647
5948
1TR
5009
3TR
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
10TR
54129
21534
15TR
67953
30TR
50028
2TỶ
025671

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/09/23

009 04 553
1665
228 29 21 771 77
334 33 36 884 87
447 48 993 92

Thừa T. Huế - 17/09/23

0123456789
1521
5671
7592
3633
7393
7953
04
9484
1534
0465
336
2647
0577
0487
5948
0028
5009
4129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
Chủ nhật Loại vé:
100N
22
200N
071
400N
4152
2429
5621
1TR
1398
3TR
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
10TR
94867
03750
15TR
73129
30TR
61640
2TỶ
276788

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 17/09/23

000 550 52 52
119 667
229 29 21 22 778 71
3888
440 47 47 997 98

Khánh Hòa - 17/09/23

0123456789
8100
3750
1640
071
5621
22
4152
1352
4047
9247
4597
4867
1398
1978
6788
2429
2819
3129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
Chủ nhật Loại vé:
100N
06
200N
606
400N
8903
3533
7844
1TR
7558
3TR
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
10TR
42661
04833
15TR
02030
30TR
36506
2TỶ
179674

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 17/09/23

006 04 03 06 06 558
1661
225 20 774 75 75
330 33 36 33 885
444 9

Kon Tum - 17/09/23

0123456789
2220
2030
2661
8903
3533
4833
7844
6004
9674
0285
5025
5975
2875
06
606
2336
6506
7558

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL