KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5-2-8-10-3-14YG 59722 |
G.Nhất | 39954 |
G.Nhì | 82710 03209 |
G.Ba | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
G.Tư | 8076 8791 9056 0768 |
G.Năm | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
G.Sáu | 457 589 380 |
G.Bảy | 92 33 70 38 |
Hà Nội - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 380 70 | 2001 0781 8791 | 6452 92 9722 | 1883 6223 8703 33 | 9954 8624 3234 | 3635 6305 | 8076 9056 1096 | 2757 457 | 0768 38 | 3209 589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 42 |
200N | 670 |
400N | 5638 2832 4789 |
1TR | 3027 |
3TR | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 |
10TR | 45243 22686 |
15TR | 89327 |
30TR | 65734 |
2TỶ | 682586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/09/23
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 14 | 6 | 64 65 |
2 | 27 27 | 7 | 75 70 |
3 | 34 38 32 | 8 | 86 86 89 |
4 | 43 44 42 | 9 |
Tây Ninh - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 3250 | 42 2832 | 5243 | 4964 5114 0454 8744 5734 | 7565 3775 | 2686 2586 | 3027 9327 | 5638 | 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K2 |
100N | 63 |
200N | 248 |
400N | 3325 1776 4753 |
1TR | 8503 |
3TR | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 |
10TR | 26556 66942 |
15TR | 90605 |
30TR | 53030 |
2TỶ | 611910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 14/09/23
0 | 05 06 03 | 5 | 56 50 53 |
1 | 10 | 6 | 62 63 |
2 | 25 | 7 | 76 74 76 |
3 | 30 39 | 8 | |
4 | 42 43 48 | 9 |
An Giang - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 3030 1910 | 7062 6942 | 63 4753 8503 8543 | 2374 | 3325 0605 | 1776 7076 9106 6556 | 248 | 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 97 |
200N | 134 |
400N | 2074 7546 6206 |
1TR | 5321 |
3TR | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 |
10TR | 11385 18593 |
15TR | 44057 |
30TR | 55452 |
2TỶ | 751294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/09/23
0 | 01 06 | 5 | 52 57 56 |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 29 21 | 7 | 74 |
3 | 35 32 34 | 8 | 85 |
4 | 46 | 9 | 94 93 97 |
Bình Thuận - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5321 7801 | 9532 5452 | 8593 | 134 2074 1294 | 3335 0815 1385 | 7546 6206 4956 | 97 5917 4057 | 4229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 930 |
400N | 0142 4173 7705 |
1TR | 0754 |
3TR | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 |
10TR | 45328 04042 |
15TR | 35467 |
30TR | 07454 |
2TỶ | 401352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/09/23
0 | 04 05 05 | 5 | 52 54 54 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 28 | 7 | 73 |
3 | 32 30 37 | 8 | 89 |
4 | 42 41 42 | 9 | 92 97 |
Bình Định - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 | 2041 | 0142 7092 4932 4042 1352 | 4173 | 0754 4004 7454 | 7705 8605 | 37 9997 5467 | 5328 | 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 774 |
400N | 3064 1423 4893 |
1TR | 0261 |
3TR | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
10TR | 69380 93914 |
15TR | 13261 |
30TR | 05912 |
2TỶ | 853776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/09/23
0 | 02 | 5 | 56 58 |
1 | 12 14 16 | 6 | 61 62 61 64 |
2 | 23 | 7 | 76 74 73 |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 43 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 0261 3261 | 2402 0762 5912 | 73 1423 4893 6643 | 774 3064 3914 | 3116 9656 3776 | 4858 | 3389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 810 |
400N | 8385 7031 4996 |
1TR | 2827 |
3TR | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 |
10TR | 36985 25258 |
15TR | 91547 |
30TR | 33300 |
2TỶ | 446168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/09/23
0 | 00 | 5 | 58 53 50 |
1 | 19 10 13 12 10 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 85 |
4 | 47 46 40 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 14/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 810 3810 2350 3300 | 7031 | 8312 | 4853 5313 | 8385 6985 | 4996 6746 | 2827 1547 | 5258 6168 | 2819 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100