KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8UY-3UY-11UY-4UY-9UY-5UY 16363 |
G.Nhất | 07856 |
G.Nhì | 30685 50833 |
G.Ba | 14626 79031 46952 69588 72740 83465 |
G.Tư | 7784 6272 7499 5138 |
G.Năm | 5697 3033 3016 7432 2128 3969 |
G.Sáu | 902 415 409 |
G.Bảy | 64 33 26 85 |
Bắc Ninh - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 | 9031 | 6952 6272 7432 902 | 0833 3033 33 6363 | 7784 64 | 0685 3465 415 85 | 7856 4626 3016 26 | 5697 | 9588 5138 2128 | 7499 3969 409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K3 |
100N | 55 |
200N | 553 |
400N | 7070 2805 7844 |
1TR | 9703 |
3TR | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 |
10TR | 76485 61289 |
15TR | 35319 |
30TR | 83494 |
2TỶ | 766901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/12/20
0 | 01 03 05 | 5 | 53 55 |
1 | 19 17 | 6 | 65 64 |
2 | 7 | 75 78 70 | |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 41 44 | 9 | 94 91 |
Đồng Nai - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 0241 7891 6901 | 553 9703 | 7844 6264 3494 | 55 2805 7475 0365 6485 | 8517 | 4578 | 1289 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 91 |
200N | 825 |
400N | 2953 5526 5176 |
1TR | 8563 |
3TR | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 |
10TR | 61479 00944 |
15TR | 52509 |
30TR | 63238 |
2TỶ | 848351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 16/12/20
0 | 09 | 5 | 51 54 53 |
1 | 11 13 | 6 | 63 |
2 | 26 26 25 | 7 | 79 76 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 44 45 46 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 1811 8351 | 2953 8563 6013 | 7854 0944 | 825 9145 2935 | 5526 5176 5426 3946 | 3238 | 1479 2509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K3 |
100N | 22 |
200N | 677 |
400N | 3105 6907 3291 |
1TR | 2438 |
3TR | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
10TR | 11495 93598 |
15TR | 48287 |
30TR | 41096 |
2TỶ | 896536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/12/20
0 | 03 06 05 07 | 5 | |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 36 30 34 38 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 96 95 98 91 |
Sóc Trăng - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 | 3291 | 22 0862 | 8903 | 7334 | 3105 1345 1495 | 4306 1096 6536 | 677 6907 4767 8287 | 2438 3598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 915 |
400N | 3158 5795 8674 |
1TR | 9119 |
3TR | 05751 09186 50883 24437 61430 15469 79750 |
10TR | 99564 11873 |
15TR | 65855 |
30TR | 76597 |
2TỶ | 977189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 16/12/20
0 | 5 | 55 51 50 58 | |
1 | 19 15 | 6 | 64 69 |
2 | 7 | 73 74 | |
3 | 37 30 33 | 8 | 89 86 83 |
4 | 9 | 97 95 |
Đà Nẵng - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 9750 | 5751 | 33 0883 1873 | 8674 9564 | 915 5795 5855 | 9186 | 4437 6597 | 3158 | 9119 5469 7189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 598 |
400N | 7637 4139 3304 |
1TR | 6311 |
3TR | 50675 95931 35527 73310 92231 63873 89865 |
10TR | 67677 96044 |
15TR | 28993 |
30TR | 91533 |
2TỶ | 239982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/12/20
0 | 04 | 5 | |
1 | 10 11 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | 77 75 73 |
3 | 33 31 31 37 39 31 | 8 | 82 |
4 | 44 | 9 | 93 98 |
Khánh Hòa - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 | 31 6311 5931 2231 | 9982 | 3873 8993 1533 | 3304 6044 | 0675 9865 | 7637 5527 7677 | 598 | 4139 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100