KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 17/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9UX-12UX-10UX-7UX-8UX-2UX 12950 |
G.Nhất | 54592 |
G.Nhì | 56852 38897 |
G.Ba | 90935 24295 92200 11261 73494 91199 |
G.Tư | 9068 8545 5424 1897 |
G.Năm | 5151 3660 6815 3395 3054 0894 |
G.Sáu | 226 692 814 |
G.Bảy | 44 10 88 26 |
Hà Nội - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 3660 10 2950 | 1261 5151 | 4592 6852 692 | 3494 5424 3054 0894 814 44 | 0935 4295 8545 6815 3395 | 226 26 | 8897 1897 | 9068 88 | 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 48 |
200N | 472 |
400N | 6515 9302 8273 |
1TR | 5785 |
3TR | 08109 64167 81579 14581 32837 49451 94825 |
10TR | 17076 48524 |
15TR | 85101 |
30TR | 30601 |
2TỶ | 747987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/12/20
0 | 01 01 09 02 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 67 |
2 | 24 25 | 7 | 76 79 73 72 |
3 | 37 | 8 | 87 81 85 |
4 | 48 | 9 |
Tây Ninh - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4581 9451 5101 0601 | 472 9302 | 8273 | 8524 | 6515 5785 4825 | 7076 | 4167 2837 7987 | 48 | 8109 1579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K3 |
100N | 08 |
200N | 954 |
400N | 8326 4728 6614 |
1TR | 8730 |
3TR | 81390 19849 35362 66967 27184 68681 49766 |
10TR | 69478 57866 |
15TR | 03545 |
30TR | 59020 |
2TỶ | 221577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/12/20
0 | 08 | 5 | 54 |
1 | 14 | 6 | 66 62 67 66 |
2 | 20 26 28 | 7 | 77 78 |
3 | 30 | 8 | 84 81 |
4 | 45 49 | 9 | 90 |
An Giang - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 1390 9020 | 8681 | 5362 | 954 6614 7184 | 3545 | 8326 9766 7866 | 6967 1577 | 08 4728 9478 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 87 |
200N | 819 |
400N | 6983 6132 9046 |
1TR | 4263 |
3TR | 37698 57049 32526 26992 57103 26748 87994 |
10TR | 76770 76459 |
15TR | 96878 |
30TR | 58522 |
2TỶ | 613411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 17/12/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 11 19 | 6 | 63 |
2 | 22 26 | 7 | 78 70 |
3 | 32 | 8 | 83 87 |
4 | 49 48 46 | 9 | 98 92 94 |
Bình Thuận - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 | 3411 | 6132 6992 8522 | 6983 4263 7103 | 7994 | 9046 2526 | 87 | 7698 6748 6878 | 819 7049 6459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 707 |
400N | 0632 4012 8147 |
1TR | 2908 |
3TR | 50254 57615 00183 15086 63940 11517 09203 |
10TR | 36732 41255 |
15TR | 98887 |
30TR | 96328 |
2TỶ | 746261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/12/20
0 | 03 08 07 | 5 | 55 54 |
1 | 15 17 12 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 87 83 86 |
4 | 40 47 | 9 | 98 |
Bình Định - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 | 6261 | 0632 4012 6732 | 0183 9203 | 0254 | 7615 1255 | 5086 | 707 8147 1517 8887 | 98 2908 6328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 989 |
400N | 9039 7794 7831 |
1TR | 0245 |
3TR | 67214 17020 32162 60431 36461 49147 29312 |
10TR | 17352 91989 |
15TR | 28808 |
30TR | 29849 |
2TỶ | 940018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/12/20
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 18 14 12 | 6 | 62 61 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 39 31 | 8 | 89 89 |
4 | 49 47 45 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7020 | 7831 0431 6461 | 2162 9312 7352 | 7794 7214 | 0245 | 9147 | 8808 0018 | 989 9039 1989 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 792 |
400N | 9238 5585 7834 |
1TR | 5917 |
3TR | 72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 |
10TR | 84193 22912 |
15TR | 34912 |
30TR | 15134 |
2TỶ | 536331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/12/20
0 | 5 | ||
1 | 12 12 17 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 31 34 33 38 38 34 35 | 8 | 84 88 85 |
4 | 9 | 93 96 92 |
Quảng Trị - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6331 | 792 3222 2912 4912 | 2123 5133 4193 | 7834 3784 5134 | 35 5585 | 0496 | 5917 | 9238 8238 3588 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100