KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11UZ-5UZ-14UZ-6UZ-15UZ-13UZ 61681 |
G.Nhất | 08876 |
G.Nhì | 44011 07975 |
G.Ba | 77941 47125 83041 27038 53949 90667 |
G.Tư | 5397 9317 1272 1890 |
G.Năm | 3339 3407 9944 2231 7501 0459 |
G.Sáu | 097 602 681 |
G.Bảy | 82 53 34 20 |
Quảng Ninh - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 20 | 4011 7941 3041 2231 7501 681 1681 | 1272 602 82 | 53 | 9944 34 | 7975 7125 | 8876 | 0667 5397 9317 3407 097 | 7038 | 3949 3339 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K50T12 |
100N | 14 |
200N | 711 |
400N | 0137 6092 6346 |
1TR | 5866 |
3TR | 82696 45134 60977 57485 05635 40094 31522 |
10TR | 75633 54108 |
15TR | 81877 |
30TR | 68297 |
2TỶ | 415182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 15/12/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | 66 |
2 | 22 | 7 | 77 77 |
3 | 33 34 35 37 | 8 | 82 85 |
4 | 46 | 9 | 97 96 94 92 |
Bến Tre - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 | 6092 1522 5182 | 5633 | 14 5134 0094 | 7485 5635 | 6346 5866 2696 | 0137 0977 1877 8297 | 4108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12C |
100N | 95 |
200N | 547 |
400N | 8292 9615 9381 |
1TR | 7098 |
3TR | 42557 95162 41568 63713 56563 50726 28959 |
10TR | 96311 22165 |
15TR | 14132 |
30TR | 03211 |
2TỶ | 462072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/12/20
0 | 5 | 57 59 | |
1 | 11 11 13 15 | 6 | 65 62 68 63 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 32 | 8 | 81 |
4 | 47 | 9 | 98 92 95 |
Vũng Tàu - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9381 6311 3211 | 8292 5162 4132 2072 | 3713 6563 | 95 9615 2165 | 0726 | 547 2557 | 7098 1568 | 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T12K3 |
100N | 99 |
200N | 839 |
400N | 2254 6621 5549 |
1TR | 7897 |
3TR | 66029 55919 31160 74601 87088 19708 50214 |
10TR | 19243 82890 |
15TR | 08171 |
30TR | 30330 |
2TỶ | 235710 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/12/20
0 | 01 08 | 5 | 54 |
1 | 10 19 14 | 6 | 60 |
2 | 29 21 | 7 | 71 |
3 | 30 39 | 8 | 88 |
4 | 43 49 | 9 | 90 97 99 |
Bạc Liêu - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 2890 0330 5710 | 6621 4601 8171 | 9243 | 2254 0214 | 7897 | 7088 9708 | 99 839 5549 6029 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 940 |
400N | 9230 2198 9766 |
1TR | 9774 |
3TR | 48236 50042 88706 36669 03323 24715 30509 |
10TR | 13304 02310 |
15TR | 94672 |
30TR | 98625 |
2TỶ | 393016 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 15/12/20
0 | 04 06 09 | 5 | |
1 | 16 10 15 | 6 | 69 66 |
2 | 25 23 | 7 | 72 74 |
3 | 36 30 35 | 8 | |
4 | 42 40 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 9230 2310 | 0042 4672 | 3323 | 9774 3304 | 35 4715 8625 | 9766 8236 8706 3016 | 2198 | 6669 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 219 |
400N | 8087 1744 5996 |
1TR | 3568 |
3TR | 43796 48963 19098 48459 01077 24943 69828 |
10TR | 01461 78372 |
15TR | 52128 |
30TR | 67093 |
2TỶ | 573250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 15/12/20
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 19 | 6 | 61 63 68 |
2 | 28 28 | 7 | 72 77 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 43 44 | 9 | 93 96 98 96 |
Quảng Nam - 15/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 3250 | 1461 | 8372 | 8963 4943 7093 | 1744 | 5996 3796 | 8087 1077 | 3568 9098 9828 2128 | 219 8459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100