KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13UV-6UV-8UV-14UV-7UV-10UV 27054 |
G.Nhất | 73286 |
G.Nhì | 06974 12931 |
G.Ba | 24404 49647 56497 61913 03153 36897 |
G.Tư | 4500 9337 2117 2950 |
G.Năm | 3461 0007 9004 9222 1448 9478 |
G.Sáu | 931 305 194 |
G.Bảy | 45 48 80 34 |
Hải Phòng - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4500 2950 80 | 2931 3461 931 | 9222 | 1913 3153 | 6974 4404 9004 194 34 7054 | 305 45 | 3286 | 9647 6497 6897 9337 2117 0007 | 1448 9478 48 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL51 |
100N | 35 |
200N | 256 |
400N | 3850 3180 8164 |
1TR | 3930 |
3TR | 77111 40949 29121 00300 46442 91423 13245 |
10TR | 31269 95940 |
15TR | 98311 |
30TR | 21726 |
2TỶ | 596860 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/12/20
0 | 00 | 5 | 50 56 |
1 | 11 11 | 6 | 60 69 64 |
2 | 26 21 23 | 7 | |
3 | 30 35 | 8 | 80 |
4 | 40 49 42 45 | 9 |
Vĩnh Long - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 3180 3930 0300 5940 6860 | 7111 9121 8311 | 6442 | 1423 | 8164 | 35 3245 | 256 1726 | 0949 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 12KS51 |
100N | 42 |
200N | 018 |
400N | 0906 4158 3374 |
1TR | 1233 |
3TR | 64446 48155 33198 10972 08661 92657 41923 |
10TR | 80355 18892 |
15TR | 83089 |
30TR | 83401 |
2TỶ | 840599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 18/12/20
0 | 01 06 | 5 | 55 55 57 58 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 72 74 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 46 42 | 9 | 99 92 98 |
Bình Dương - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8661 3401 | 42 0972 8892 | 1233 1923 | 3374 | 8155 0355 | 0906 4446 | 2657 | 018 4158 3198 | 3089 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV51 |
100N | 58 |
200N | 925 |
400N | 1070 3150 3690 |
1TR | 6806 |
3TR | 06042 96880 45286 62128 65589 54164 83526 |
10TR | 17483 70446 |
15TR | 46868 |
30TR | 02975 |
2TỶ | 052805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/12/20
0 | 05 06 | 5 | 50 58 |
1 | 6 | 68 64 | |
2 | 28 26 25 | 7 | 75 70 |
3 | 8 | 83 80 86 89 | |
4 | 46 42 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1070 3150 3690 6880 | 6042 | 7483 | 4164 | 925 2975 2805 | 6806 5286 3526 0446 | 58 2128 6868 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 301 |
400N | 8885 1245 4299 |
1TR | 1598 |
3TR | 77768 12831 12000 97509 24924 85667 37000 |
10TR | 41868 86684 |
15TR | 43158 |
30TR | 01870 |
2TỶ | 877764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 18/12/20
0 | 00 09 00 01 | 5 | 58 |
1 | 6 | 64 68 68 67 | |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 84 85 86 |
4 | 45 | 9 | 98 99 |
Gia Lai - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 7000 1870 | 301 2831 | 4924 6684 7764 | 8885 1245 | 86 | 5667 | 1598 7768 1868 3158 | 4299 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 024 |
400N | 7029 4261 5077 |
1TR | 9784 |
3TR | 96886 45252 74052 07100 51167 58731 80986 |
10TR | 56927 40694 |
15TR | 76263 |
30TR | 79896 |
2TỶ | 505535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/12/20
0 | 00 | 5 | 52 52 |
1 | 6 | 63 67 61 | |
2 | 27 29 24 | 7 | 77 79 |
3 | 35 31 | 8 | 86 86 84 |
4 | 9 | 96 94 |
Ninh Thuận - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 | 4261 8731 | 5252 4052 | 6263 | 024 9784 0694 | 5535 | 6886 0986 9896 | 5077 1167 6927 | 79 7029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100