KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6DB-14DB-13DB 81489 |
G.Nhất | 16279 |
G.Nhì | 16833 13453 |
G.Ba | 33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
G.Tư | 1492 1565 5294 7895 |
G.Năm | 2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
G.Sáu | 251 694 594 |
G.Bảy | 12 54 28 90 |
Bắc Ninh - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 90 | 3341 251 | 8422 2872 1492 12 | 6833 3453 | 6064 5294 694 594 54 | 1565 7895 | 3416 7626 | 2797 9847 | 2218 4788 28 | 6279 0559 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K3 |
100N | 93 |
200N | 226 |
400N | 7466 2829 9973 |
1TR | 5391 |
3TR | 15850 04072 90605 92477 07103 38216 01260 |
10TR | 64363 14119 |
15TR | 89463 |
30TR | 38879 |
2TỶ | 239928 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/03/20
0 | 05 03 | 5 | 50 |
1 | 19 16 | 6 | 63 63 60 66 |
2 | 28 29 26 | 7 | 79 72 77 73 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 91 93 |
Đồng Nai - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 1260 | 5391 | 4072 | 93 9973 7103 4363 9463 | 0605 | 226 7466 8216 | 2477 | 9928 | 2829 4119 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 65 |
200N | 322 |
400N | 5038 2791 8183 |
1TR | 3641 |
3TR | 59142 13641 99551 56893 74090 71332 82405 |
10TR | 76645 00133 |
15TR | 85133 |
30TR | 68739 |
2TỶ | 144739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/03/20
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 39 39 33 33 32 38 | 8 | 83 |
4 | 45 42 41 41 | 9 | 93 90 91 |
Cần Thơ - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 | 2791 3641 3641 9551 | 322 9142 1332 | 8183 6893 0133 5133 | 65 2405 6645 | 5038 | 8739 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T03 |
100N | 67 |
200N | 320 |
400N | 0662 0674 3409 |
1TR | 3967 |
3TR | 45029 16218 72442 96633 53106 30686 85640 |
10TR | 63113 09865 |
15TR | 88989 |
30TR | 84851 |
2TỶ | 455086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/03/20
0 | 06 09 | 5 | 51 |
1 | 13 18 | 6 | 65 67 62 67 |
2 | 29 20 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 86 89 86 |
4 | 42 40 | 9 |
Sóc Trăng - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 5640 | 4851 | 0662 2442 | 6633 3113 | 0674 | 9865 | 3106 0686 5086 | 67 3967 | 6218 | 3409 5029 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 41 |
200N | 080 |
400N | 4000 1428 9498 |
1TR | 6572 |
3TR | 11342 84977 19151 14702 15132 63158 94808 |
10TR | 90875 42006 |
15TR | 77251 |
30TR | 86546 |
2TỶ | 842240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/03/20
0 | 06 02 08 00 | 5 | 51 51 58 |
1 | 6 | ||
2 | 28 | 7 | 75 77 72 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 40 46 42 41 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 4000 2240 | 41 9151 7251 | 6572 1342 4702 5132 | 0875 | 2006 6546 | 4977 | 1428 9498 3158 4808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 264 |
400N | 1921 2809 2709 |
1TR | 7581 |
3TR | 82015 73127 86369 65094 26304 88505 87110 |
10TR | 68231 22079 |
15TR | 58677 |
30TR | 77197 |
2TỶ | 351676 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/03/20
0 | 04 05 09 09 | 5 | |
1 | 15 10 | 6 | 69 64 |
2 | 27 21 | 7 | 76 77 79 |
3 | 31 | 8 | 81 |
4 | 42 | 9 | 97 94 |
Khánh Hòa - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 | 1921 7581 8231 | 42 | 264 5094 6304 | 2015 8505 | 1676 | 3127 8677 7197 | 2809 2709 6369 2079 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100