KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12MN-14MN-3MN 73588 |
G.Nhất | 12423 |
G.Nhì | 59104 75395 |
G.Ba | 06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
G.Tư | 4968 0251 4251 4942 |
G.Năm | 6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
G.Sáu | 992 530 558 |
G.Bảy | 08 24 93 55 |
Hải Phòng - 19/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 3500 6970 530 | 0251 4251 | 7702 4942 992 | 2423 93 | 9104 8874 8114 8784 24 | 5395 5615 3535 55 | 0407 | 4968 558 08 3588 | 3329 3069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL16 |
100N | 91 |
200N | 974 |
400N | 9356 7710 4447 |
1TR | 6410 |
3TR | 59565 90053 28399 36131 48254 66806 78681 |
10TR | 78186 09188 |
15TR | 86082 |
30TR | 37599 |
2TỶ | 546447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 19/04/19
0 | 06 | 5 | 53 54 56 |
1 | 10 10 | 6 | 65 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 31 | 8 | 82 86 88 81 |
4 | 47 47 | 9 | 99 99 91 |
Vĩnh Long - 19/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 6410 | 91 6131 8681 | 6082 | 0053 | 974 8254 | 9565 | 9356 6806 8186 | 4447 6447 | 9188 | 8399 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS16 |
100N | 58 |
200N | 240 |
400N | 8555 5362 3076 |
1TR | 0603 |
3TR | 86596 76951 76080 96697 51575 80725 82965 |
10TR | 98084 81386 |
15TR | 48084 |
30TR | 21697 |
2TỶ | 731826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 19/04/19
0 | 03 | 5 | 51 55 58 |
1 | 6 | 65 62 | |
2 | 26 25 | 7 | 75 76 |
3 | 8 | 84 84 86 80 | |
4 | 40 | 9 | 97 96 97 |
Bình Dương - 19/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 6080 | 6951 | 5362 | 0603 | 8084 8084 | 8555 1575 0725 2965 | 3076 6596 1386 1826 | 6697 1697 | 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV16 |
100N | 75 |
200N | 860 |
400N | 5263 3782 6659 |
1TR | 4447 |
3TR | 08857 50380 04905 67393 38158 89003 21907 |
10TR | 37439 30784 |
15TR | 97729 |
30TR | 81059 |
2TỶ | 165040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/04/19
0 | 05 03 07 | 5 | 59 57 58 59 |
1 | 6 | 63 60 | |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | 84 80 82 |
4 | 40 47 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 19/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 0380 5040 | 3782 | 5263 7393 9003 | 0784 | 75 4905 | 4447 8857 1907 | 8158 | 6659 7439 7729 1059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 828 |
400N | 6655 8993 5720 |
1TR | 4016 |
3TR | 08627 85789 88938 47685 46440 44745 85614 |
10TR | 01442 24160 |
15TR | 97508 |
30TR | 91251 |
2TỶ | 807520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 19/04/19
0 | 08 | 5 | 51 55 |
1 | 14 16 | 6 | 60 |
2 | 20 27 20 28 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 89 85 |
4 | 42 40 45 46 | 9 | 93 |
Gia Lai - 19/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 6440 4160 7520 | 1251 | 1442 | 8993 | 5614 | 6655 7685 4745 | 46 4016 | 8627 | 828 8938 7508 | 5789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 221 |
400N | 2305 5147 0831 |
1TR | 6160 |
3TR | 12936 72822 98432 72275 12860 69298 19245 |
10TR | 49071 50303 |
15TR | 94848 |
30TR | 88814 |
2TỶ | 872664 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/04/19
0 | 03 05 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 64 60 60 |
2 | 22 21 | 7 | 71 75 75 |
3 | 36 32 31 | 8 | |
4 | 48 45 47 | 9 | 98 |
Ninh Thuận - 19/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 2860 | 221 0831 9071 | 2822 8432 | 0303 | 8814 2664 | 75 2305 2275 9245 | 2936 | 5147 | 9298 4848 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100